Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.02

410

-50 (-10.87%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa450

Cao nhất450

Thấp nhất410

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY400

KLGD16,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở124,600

Giá thực hiện158,692

Hòa vốn **168,872

S-X *-34,092

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2407: CFPT2404 CNVL2205 CSHB2401 THW VRE
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025410-50 (-10.87%)16,100
18/03/2025460-10 (-2.13%)8,500
17/03/2025470-20 (-4.08%)1,000
14/03/2025490-60 (-10.91%)42,100
13/03/2025550 (0.00%)21,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,380380 (+9.50%)36,700-9,464151,463SSI9 tháng
CFPT24031,480-170 (-10.30%)305,000-9,464139,943SSI6 tháng
CFPT24042,650-360 (-11.96%)70,3004,439159,646ACBS12 tháng
CFPT24052,600150 (+6.12%)3,800-9,464159,882MBS9 tháng
CFPT2406110-10 (-8.33%)116,900-23,058150,389KIS4 tháng
CFPT2407410-50 (-10.87%)16,100-34,092168,872KIS7 tháng
CFPT2501330-40 (-10.81%)1,193,000-35,400163,300VPBankS7 tháng
CFPT2502510-150 (-22.73%)1,311,200-45,400175,100SSI10 tháng
CFPT2503830-180 (-17.82%)547,300-55,400188,300SSI15 tháng
CFPT2504340 (0.00%)484,900-35,400163,400SSI5 tháng
CFPT25051,290-240 (-15.69%)447,300-33,400170,900BSI12 tháng
CFPT2506300-30 (-9.09%)133,700-39,400166,400VCI6 tháng
CFPT2507530-220 (-29.33%)352,800-30,400159,240TCBS6 tháng
CFPT25081,910350 (+22.44%)198,300-35,400175,280TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406110-10 (-8.33%)116,900124,600-23,058150,3894 tháng
CFPT2407410-50 (-10.87%)16,100124,600-34,092168,8727 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)508,40023,050-1,96725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)486,20027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412280-20 (-6.67%)950,40027,250-4,08332,4537 tháng
CMBB2408110-30 (-21.43%)360,30023,850-28424,6124 tháng
CMBB2409510-10 (-1.92%)29,60023,850-1,24927,3157 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)83,40068,500-14,95683,6564 tháng
CMSN2408150-30 (-16.67%)619,70068,500-17,17887,1787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,500-9,38869,4884 tháng
CMWG2410250-70 (-21.88%)753,70059,500-11,27773,2777 tháng
CSHB2402760100 (+15.15%)605,20011,6501,43511,5854 tháng
CSHB240369060 (+9.52%)2,855,00011,65053412,3607 tháng
CSSB240160-20 (-25%)967,70019,800-19920,2394 tháng
CSTB2412150-80 (-34.78%)1,019,40038,400-28639,2864 tháng
CSTB2413790-10 (-1.25%)184,20038,400-1,27942,8397 tháng
CTCB2405200-90 (-31.03%)36,60027,25038227,8684 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)2,50016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410180 (0.00%)282,80047,350-64948,8994 tháng
CVHM241174010 (+1.37%)233,70047,350-3,20554,2557 tháng
CVIC24061,100200 (+22.22%)565,60051,9005,01252,3884 tháng
CVIC24071,35050 (+3.85%)90,00051,9002,90155,7497 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,300-14,56877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,60019,450-2,21621,7064 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,60019,450-3,32723,4177 tháng
CVRE240940 (0.00%)126,60018,450-1,54920,1594 tháng
CVRE2410160-40 (-20%)241,20018,450-3,43822,5287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:24.83 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:158,692
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành