Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.02

440

-20 (-4.35%)
19/03/2025 11:28

Mở cửa450

Cao nhất450

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY400

KLGD15,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở126,600

Giá thực hiện158,692

Hòa vốn **169,617

S-X *-32,092

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2407: CFPT2404 CNVL2205 CSHB2401 THW VRE
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025440-20 (-4.35%)15,000
18/03/2025460-10 (-2.13%)8,500
17/03/2025470-20 (-4.08%)1,000
14/03/2025490-60 (-10.91%)42,100
13/03/2025550 (0.00%)21,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,4601,460 (+36.50%)23,500-7,464155,753SSI9 tháng
CFPT24031,500-150 (-9.09%)279,000-7,464140,023SSI6 tháng
CFPT24042,560-450 (-14.95%)10,7006,439158,305ACBS12 tháng
CFPT24052,390-60 (-2.45%)700-7,464157,797MBS9 tháng
CFPT2406240120 (+100%)2,900-21,058153,617KIS4 tháng
CFPT2407440-20 (-4.35%)15,000-32,092169,617KIS7 tháng
CFPT2501300-70 (-18.92%)464,500-33,400163,000VPBankS7 tháng
CFPT2502550-110 (-16.67%)581,500-43,400175,500SSI10 tháng
CFPT2503900-110 (-10.89%)303,900-53,400189,000SSI15 tháng
CFPT2504320-20 (-5.88%)133,400-33,400163,200SSI5 tháng
CFPT25051,390-140 (-9.15%)176,600-31,400171,900BSI12 tháng
CFPT2506290-40 (-12.12%)98,400-37,400166,320VCI6 tháng
CFPT2507630-120 (-16%)93,700-28,400160,040TCBS6 tháng
CFPT25081,430-130 (-8.33%)26,900-33,400171,440TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406240120 (+100%)2,900126,600-21,058153,6174 tháng
CFPT2407440-20 (-4.35%)15,000126,600-32,092169,6177 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)277,10023,150-1,86725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)319,30027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412270-30 (-10%)455,10027,250-4,08332,4137 tháng
CMBB2408100-40 (-28.57%)142,70023,800-33424,5694 tháng
CMBB2409470-50 (-9.62%)13,50023,800-1,29927,1417 tháng
CMSN240730 (0.00%)68,900-14,55683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)248,10068,900-16,77887,3787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,900-8,98869,4884 tháng
CMWG2410270-50 (-15.63%)452,60059,900-10,87773,4777 tháng
CSHB240270040 (+6.06%)353,90011,6001,38511,4774 tháng
CSHB240367040 (+6.35%)379,10011,60048412,3247 tháng
CSSB240150-30 (-37.50%)305,80019,700-29920,1994 tháng
CSTB2412140-90 (-39.13%)808,10038,050-63639,2464 tháng
CSTB2413780-20 (-2.50%)26,50038,050-1,62942,7997 tháng
CTCB2405110-180 (-62.07%)30027,25038227,4184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)1,50016,200-1,68817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,200-2,79919,9597 tháng
CVHM2410110-70 (-38.89%)135,20047,100-89948,5494 tháng
CVHM2411630-100 (-13.70%)233,60047,100-3,45553,7057 tháng
CVIC2406880-20 (-2.22%)476,30051,3004,41251,2884 tháng
CVIC24071,220-80 (-6.15%)6,50051,3002,30155,0997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,200-14,66877,1084 tháng
CVPB241130 (0.00%)81,00019,600-2,06621,7264 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)474,60019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240930-10 (-25%)56,50018,200-1,79920,1194 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)84,60018,200-3,68822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:24.83 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:158,692
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành