Mở cửa10,200
Cao nhất10,350
Thấp nhất10,200
Cao nhất NY11,230
Thấp nhất NY3,500
KLGD226,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **45,520
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 510 | 20 (+4.08%) | 268,200 | -1,950 | 30,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 300 | -20 (-6.25%) | 462,200 | -950 | 28,200 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 30 (+2.22%) | 1,512,300 | 1,050 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 470 | 20 (+4.44%) | 400 | -1,950 | 29,880 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 40 | (0.00%) | 95,800 | -5,283 | 31,493 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 431,100 | 550 | 26,730 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 30 (+5.66%) | 1,085,100 | -1,450 | 29,180 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 860 | 80 (+10.26%) | 444,800 | -2,950 | 30,720 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 99,900 | -3,950 | 33,280 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 870 | 40 (+4.82%) | 174,200 | -1,750 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 50 | -40 (-44.44%) | 27,500 | -3,550 | 29,700 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,300 | 60 (+4.84%) | 366,800 | -950 | 29,600 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 400 | 20 (+5.26%) | 251,200 | -1,950 | 29,200 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 116,500 | -2,950 | 32,120 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 200 | 20 (+11.11%) | 37,600 | -2,838 | 29,688 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 330 | 30 (+10%) | 360,600 | -3,838 | 31,208 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 360 | 40 (+12.50%) | 3,400 | -4,838 | 32,328 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 420 | 20 (+5%) | 202,800 | -5,616 | 33,346 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 380 | (0.00%) | 795,500 | -6,172 | 33,742 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 560 | 30 (+5.66%) | 18,900 | -7,061 | 35,351 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,560 | -30 (-1.16%) | 686,400 | 550 | 30,620 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,300 | 60 (+4.84%) | 366,800 | 26,050 | -950 | 29,600 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,780 | -140 (-7.29%) | 105,200 | 30,300 | 5,300 | 32,120 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,080 | -50 (-0.97%) | 1,100 | 26,500 | 9,500 | 27,160 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,330 | -120 (-8.28%) | 680,200 | 115,000 | -9,000 | 137,300 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,620 | -170 (-9.50%) | 298,300 | 115,000 | -11,000 | 142,200 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,560 | -30 (-1.16%) | 686,400 | 26,050 | 550 | 30,620 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,750 | -70 (-3.85%) | 11,300 | 24,150 | -350 | 28,000 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,170 | -30 (-1.36%) | 25,200 | 24,150 | -350 | 28,840 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,660 | (0.00%) | 59,200 | 65,000 | 6,000 | 72,280 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 2,107,700 | 60,500 | 6,000 | 66,820 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,780 | -50 (-2.73%) | 377,400 | 60,500 | 5,500 | 69,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,020 | 120 (+6.32%) | 51,500 | 41,750 | 2,750 | 47,080 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,190 | 100 (+4.78%) | 3,400 | 41,750 | 2,250 | 48,260 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,180 | -80 (-6.35%) | 147,500 | 13,100 | 49 | 15,251 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,750 | -250 (-4.17%) | 14,000 | 76,000 | 18,500 | 80,500 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,200 | -170 (-2.67%) | 16,800 | 76,000 | 18,000 | 82,800 | 12 tháng |
CVIC2509 | 8,690 | (0.00%) | 700 | 97,000 | 29,000 | 102,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | -80 (-9.20%) | 695,900 | 55,300 | -3,615 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 367,800 | 17,800 | -211 | 20,737 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,580 | -60 (-3.66%) | 164,800 | 17,800 | -697 | 21,574 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,170 | (0.00%) | 26,500 | 5,000 | 29,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank