Mở cửa10,200
Cao nhất10,350
Thấp nhất10,200
Cao nhất NY11,230
Thấp nhất NY3,500
KLGD226,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **45,520
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 500 | -30 (-5.66%) | 236,900 | -977 | 29,542 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 870 | 30 (+3.57%) | 776,400 | -800 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 470 | 40 (+9.30%) | 315,900 | 1,200 | 27,880 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 720 | -40 (-5.26%) | 168,000 | 200 | 29,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 15,200 | 2,200 | 30,700 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 890 | 40 (+4.71%) | 300 | -800 | 31,560 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 220 | -10 (-4.35%) | 159,000 | -4,133 | 32,213 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,000 | 30 (+3.09%) | 543,100 | 1,700 | 28,500 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 990 | -10 (-1%) | 74,500 | -300 | 30,470 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 910 | 70 (+8.33%) | 27,100 | 200 | 28,820 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,510 | 60 (+4.14%) | 24,200 | -1,800 | 32,020 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,250 | 70 (+3.21%) | 10,200 | -2,800 | 34,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 24,900 | -600 | 32,560 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 500 | 50 (+11.11%) | 11,500 | -2,400 | 30,600 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,990 | 100 (+5.29%) | 2,200 | 200 | 30,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 800 | 30 (+3.90%) | 26,700 | -800 | 30,400 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,280 | 70 (+5.79%) | 1,100 | -1,800 | 32,840 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,990 | 100 (+5.29%) | 2,200 | 27,150 | 150 | 30,980 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,400 | (0.00%) | 27,900 | 2,900 | 30,600 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,300 | (0.00%) | 20,300 | 3,300 | 21,600 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |