Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2331)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

150

10 (+7.14%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa140

Cao nhất170

Thấp nhất140

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY130

KLGD6,208,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **26,269

S-X *950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng chpg2331: Cvhm2406 CVRE2408 CMBB2407 Cvic2503
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)105,700-2,22728,395ACBS12 tháng
CHPG2406580-40 (-6.45%)64,000-2,05030,320SSI12 tháng
CHPG2408370-30 (-7.50%)142,300-1,05028,480SSI9 tháng
CHPG24091,390-20 (-1.42%)9,10095029,170ACBS12 tháng
CHPG2410580 (0.00%)-2,05030,320MBS9 tháng
CHPG241280 (0.00%)63,000-5,38331,653KIS7 tháng
CHPG2501590-20 (-3.28%)30,50045027,270VPBankS6 tháng
CHPG2502530 (0.00%)134,900-1,55029,090VPBankS9 tháng
CHPG250390-50 (-35.71%)191,000-1,05027,180SSI5 tháng
CHPG2504970-60 (-5.83%)8,100-3,05030,940SSI10 tháng
CHPG25051,700-70 (-3.95%)19,200-4,05033,400SSI15 tháng
CHPG2506910-40 (-4.21%)205,800-1,85031,440BSI12 tháng
CHPG250730010 (+3.45%)32,000-3,65030,200VCI6 tháng
CHPG25081,380-90 (-6.12%)28,900-1,05029,760HCM9 tháng
CHPG2509480-110 (-18.64%)125,500-2,05029,440TCBS6 tháng
CHPG25101,040-160 (-13.33%)17,000-3,05032,120TCBS12 tháng
CHPG251125010 (+4.17%)379,700-2,93829,888KIS4 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)26,300-3,93831,488KIS6 tháng
CHPG2513460-40 (-8%)92,300-4,93832,728KIS7 tháng
CHPG2514500-60 (-10.71%)167,700-5,71633,666KIS8 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,900-6,27234,302KIS9 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)20,400-7,16135,431KIS11 tháng
CHPG25172,550-230 (-8.27%)27,20045030,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240446030 (+6.98%)1,984,00025,15015026,8409 tháng
CFPT24021,50060 (+4.17%)46,500124,900-9,164140,0239 tháng
CHPG2406580-40 (-6.45%)64,00025,950-2,05030,32012 tháng
CHPG2408370-30 (-7.50%)142,30025,950-1,05028,4809 tháng
CMBB2405890140 (+18.67%)1,767,00025,0002,41025,6839 tháng
CMSN2404180-20 (-10%)132,60062,700-16,30079,7209 tháng
CMWG24061,030-60 (-5.50%)10,70063,600-2,40070,1209 tháng
CSTB24091,340 (0.00%)492,90040,1004,10041,3609 tháng
CVHM24062,490-600 (-19.42%)128,10058,1008,10059,9609 tháng
CVIB2406300 (0.00%)120,50018,3002519,4299 tháng
CVIC24059,100-230 (-2.47%)23,10078,40035,40079,4009 tháng
CVNM2406170 (0.00%)262,80056,300-9,82466,7759 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)2,261,80018,350-2,09420,8349 tháng
CVRE24061,220-420 (-25.61%)286,70023,2504,25023,8809 tháng
CACB25021,39090 (+6.92%)334,00025,150-2,85030,78015 tháng
CACB250388070 (+8.64%)914,10025,150-1,85028,76010 tháng
CACB25045020 (+66.67%)2,003,40025,150-85026,1005 tháng
CFPT2502320-20 (-5.88%)149,200124,900-45,100173,20010 tháng
CFPT2503710-20 (-2.74%)5,100124,900-55,100187,10015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,047,400124,900-35,100160,1005 tháng
CHPG250390-50 (-35.71%)191,00025,950-1,05027,1805 tháng
CHPG2504970-60 (-5.83%)8,10025,950-3,05030,94010 tháng
CHPG25051,700-70 (-3.95%)19,20025,950-4,05033,40015 tháng
CMBB25022,420300 (+14.15%)411,30025,0004,14825,0635 tháng
CMBB25032,470230 (+10.27%)124,80025,0002,41026,88810 tháng
CMBB25042,970200 (+7.22%)7,10025,0001,54128,62715 tháng
CMSN250220 (0.00%)202,40062,700-10,30073,1005 tháng
CMSN250378010 (+1.30%)1,527,10062,700-12,30078,90010 tháng
CMWG2502790-100 (-11.24%)131,40063,6003,60063,9505 tháng
CMWG25031,760-70 (-3.83%)213,90063,60060071,80010 tháng
CMWG25042,240-70 (-3.03%)35,30063,600-2,40077,20015 tháng
CSTB25032,620120 (+4.80%)38,80040,1005,10040,2405 tháng
CSTB25042,96010 (+0.34%)130,70040,1002,10043,92010 tháng
CTCB25022,850-110 (-3.72%)44,80029,6005,60029,7005 tháng
CTCB25032,850-100 (-3.39%)112,80029,6003,60031,70010 tháng
CVHM25013,240-580 (-15.18%)112,70058,10016,10058,2005 tháng
CVHM25023,200-490 (-13.28%)25,80058,10013,10061,00010 tháng
CVIB25013010 (+50%)505,90018,300-93719,2955 tháng
CVIB250264030 (+4.92%)157,10018,300-1,89921,43010 tháng
CVIC25017,710-310 (-3.87%)7,50078,40038,40078,5505 tháng
CVIC25027,110-300 (-4.05%)42,10078,40038,40075,55010 tháng
CVNM250110 (0.00%)141,50056,300-5,99062,3385 tháng
CVNM2502580-20 (-3.33%)77,10056,300-6,94966,02810 tháng
CVNM25031,120-20 (-1.75%)7,20056,300-9,82371,48915 tháng
CVPB2501820-60 (-6.82%)247,50018,350-1,12121,06810 tháng
CVPB25021,230-70 (-5.38%)19,80018,350-2,09422,83915 tháng
CVPB2503160 (0.00%)560,00018,350-14718,8095 tháng
CVRE25023,170-740 (-18.93%)323,10023,2506,25023,3405 tháng
CVRE25033,230-670 (-17.18%)524,70023,2505,25024,46010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.4537 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:25,450
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành