Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2405)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

730

-20 (-2.67%)
04/06/2025 14:45

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất670

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY250

KLGD2,065,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn53

Giá CK cơ sở24,550

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,127

S-X *1,960

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cmbb2405: CMBB2409 CMBB2501 CMWG2505 CTCB2505 IDC
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/06/2025730-20 (-2.67%)2,065,300
03/06/202575020 (+2.74%)7,963,500
02/06/202573050 (+7.35%)6,290,100
30/05/2025680-50 (-6.85%)8,365,200
29/05/2025730 (0.00%)1,015,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405730-20 (-2.67%)2,065,3001,96025,127SSI9 tháng
CMBB24071,950-70 (-3.47%)164,4001,96025,979ACBS12 tháng
CMBB2409290-10 (-3.33%)200-54926,359KIS7 tháng
CMBB25011,590-60 (-3.64%)8,5003,69825,002VPBankS7 tháng
CMBB25032,030-120 (-5.58%)1,500,4001,96026,122SSI10 tháng
CMBB25042,510-130 (-4.92%)39,5001,09127,826SSI15 tháng
CMBB25051,830-30 (-1.61%)16,3001,75028,290BSI15 tháng
CMBB25061,240-240 (-16.22%)29,0001,52525,183VCI6 tháng
CMBB25071,900 (0.00%)246,60055027,800TCBS12 tháng
CMBB25081,230-90 (-6.82%)38,8001,55025,460TCBS6 tháng
CMBB25091,860-70 (-3.63%)6,7005028,220HCM9 tháng
CMBB25102,260-80 (-3.42%)5,4005029,020HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404360-10 (-2.70%)125,30021,10021022,0949 tháng
CFPT2402800-50 (-5.88%)172,700117,100-16,964137,2429 tháng
CHPG2406500-10 (-1.96%)364,60025,950-2,05030,00012 tháng
CHPG2408330-30 (-8.33%)674,50025,950-1,05028,3209 tháng
CMBB2405730-20 (-2.67%)2,065,30024,5501,96025,1279 tháng
CMSN240413010 (+8.33%)370,00064,100-14,90079,5209 tháng
CMWG2406590-70 (-10.61%)1,956,50061,300-4,70068,3609 tháng
CSTB24091,500-100 (-6.25%)481,30041,0005,00042,0009 tháng
CVHM24066,790-240 (-3.41%)39,20077,10027,10077,1609 tháng
CVIB240623010 (+4.55%)579,20018,100-17519,1609 tháng
CVIC240513,550-400 (-2.87%)40,80098,10055,10097,2009 tháng
CVNM2406150 (0.00%)636,60056,900-9,22466,6999 tháng
CVPB240790 (0.00%)2,099,20018,250-2,19420,7959 tháng
CVRE24062,050-60 (-2.84%)339,90026,9507,95027,2009 tháng
CACB25021,300-30 (-2.26%)54,00021,100-2,29725,57015 tháng
CACB2503790-30 (-3.66%)129,20021,100-1,46223,88210 tháng
CFPT2502230-10 (-4.17%)80,600117,100-52,900172,30010 tháng
CFPT2503630-90 (-12.50%)44,700117,100-62,900186,30015 tháng
CHPG2504830-20 (-2.35%)154,60025,950-3,05030,66010 tháng
CHPG25051,620-20 (-1.22%)53,50025,950-4,05033,24015 tháng
CMBB25032,030-120 (-5.58%)1,500,40024,5501,96026,12210 tháng
CMBB25042,510-130 (-4.92%)39,50024,5501,09127,82615 tháng
CMSN250376030 (+4.11%)744,20064,100-10,90078,80010 tháng
CMWG25031,360-90 (-6.21%)346,10061,300-1,70069,80010 tháng
CMWG25041,870-80 (-4.10%)40,90061,300-4,70075,35015 tháng
CSTB25043,140-220 (-6.55%)114,50041,0003,00044,28010 tháng
CTCB25033,390-100 (-2.87%)147,90031,3505,35032,78010 tháng
CVHM25026,650-190 (-2.78%)42,60077,10032,10078,25010 tháng
CVIB2502500-20 (-3.85%)87,40018,100-2,09921,16110 tháng
CVIC250210,850-150 (-1.36%)104,60098,10058,10094,25010 tháng
CVNM250260040 (+7.14%)501,70056,900-6,34966,12310 tháng
CVNM25031,04070 (+7.22%)783,50056,900-9,22371,10515 tháng
CVPB2501730-10 (-1.35%)510,40018,250-1,22120,89210 tháng
CVPB25021,140-20 (-1.72%)265,00018,250-2,19422,66415 tháng
CVRE25034,80040 (+0.84%)42,70026,9508,95027,60010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888