Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

260

70 (+36.84%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa260

Cao nhất300

Thấp nhất230

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY30

KLGD434,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn23

Giá CK cơ sở60,900

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,511

S-X *-4,580

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cmwg2401: CMWG2502 CMWG2506 CMWG2501 CMWG2406 HQC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240126070 (+36.84%)4 : 166,000-4,58066,511ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240679040 (+5.33%)4 : 166,000-5,10069,160SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240766020 (+3.13%)6 : 170,000-9,10073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408210-40 (-16%)6 : 165,000-4,10066,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241016010 (+6.67%)10 : 170,777-9,87772,377KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 162,000-1,10065,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502680110 (+19.30%)5 : 160,00090063,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,53040 (+2.68%)5 : 163,000-2,10070,650SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,92020 (+1.05%)5 : 166,000-5,10075,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 161,000-10069,940BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 166,900-6,00068,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507780-20 (-2.50%)10 : 166,666-5,76674,466KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508700-210 (-23.08%)10 : 172,999-12,09979,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 125,65028,177-2,52728,532HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,70023,4833,29723,809MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240126070 (+36.84%)4 : 160,90066,000-4,58066,511MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,090-110 (-3.44%)3 : 139,25030,0009,25039,270STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240290 (0.00%)2 : 117,35024,000-2,38319,881VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401140-40 (-22.22%)8 : 157,50066,000-5,83264,406VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 116,55019,939-3,38920,015VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,640-70 (-4.09%)14.90 : 1109,500120,161-10,661144,597FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,400 (0.00%)3 : 125,65025,00065029,200HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,55040 (+2.65%)2 : 123,70026,0001,11025,284MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406490-30 (-5.77%)6 : 162,50079,000-16,50081,940MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240766020 (+3.13%)6 : 160,90070,000-9,10073,960MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,550-50 (-3.13%)3 : 139,25038,0001,25042,650STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403700 (0.00%)5 : 126,00026,00029,500TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,910-90 (-1.50%)4 : 158,50038,00020,50061,640VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,16010 (+0.87%)2 : 117,35018,0003719,545VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 157,50068,000-9,97269,972VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409280-10 (-3.45%)2 : 116,55022,000-5,45022,560VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24073,900140 (+3.72%)2 : 123,10016,0007,10023,800VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh