Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,960
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện67,960
Hòa vốn **68,000
S-X *-2,960
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 560 | -10 (-1.75%) | 222,300 | -4,400 | 68,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 500 | -10 (-1.96%) | 766,000 | -8,400 | 73,000 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 120 | (0.00%) | 700 | -9,177 | 71,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | 50 (+12.50%) | 76,600 | -400 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,350 | (0.00%) | 59,100 | -1,400 | 69,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,840 | -20 (-1.08%) | 19,700 | -4,400 | 75,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,360 | (0.00%) | 600 | 69,160 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 390 | (0.00%) | 38,300 | -5,300 | 68,070 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 650 | 10 (+1.56%) | 62,500 | -5,066 | 73,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 680 | (0.00%) | 83,800 | -11,399 | 79,799 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,640 | 30 (+1.86%) | 172,200 | 7,100 | 67,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,830 | -40 (-2.14%) | 20,100 | 6,600 | 69,640 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 380 | (0.00%) | 48,200 | 21,200 | 310 | 22,161 | 9 tháng |
CFPT2402 | 910 | (0.00%) | 27,900 | 117,500 | -17,500 | 138,640 | 9 tháng |
CHPG2406 | 490 | 20 (+4.26%) | 42,500 | 25,850 | -2,150 | 29,960 | 12 tháng |
CHPG2408 | 320 | 20 (+6.67%) | 114,100 | 25,850 | -1,150 | 28,280 | 9 tháng |
CMBB2405 | 760 | 30 (+4.11%) | 343,900 | 24,750 | 2,160 | 25,231 | 9 tháng |
CMSN2404 | 110 | (0.00%) | 106,800 | 63,000 | -16,000 | 79,440 | 9 tháng |
CMWG2406 | 560 | -10 (-1.75%) | 222,300 | 61,600 | -4,400 | 68,240 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 231,100 | 41,600 | 5,600 | 42,440 | 9 tháng |
CVHM2406 | 6,920 | -30 (-0.43%) | 22,200 | 77,000 | 27,000 | 77,680 | 9 tháng |
CVIB2406 | 220 | (0.00%) | 1,232,300 | 18,100 | -900 | 19,880 | 9 tháng |
CVIC2405 | 14,150 | 400 (+2.91%) | 6,900 | 99,100 | 56,100 | 99,600 | 9 tháng |
CVNM2406 | 120 | 10 (+9.09%) | 154,400 | 55,400 | -10,724 | 66,584 | 9 tháng |
CVPB2407 | 90 | 10 (+12.50%) | 1,121,800 | 18,300 | -2,144 | 20,795 | 9 tháng |
CVRE2406 | 2,040 | 40 (+2%) | 42,800 | 26,900 | 7,900 | 27,160 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,330 | 10 (+0.76%) | 1,800 | 21,200 | -2,197 | 25,620 | 15 tháng |
CACB2503 | 800 | (0.00%) | 40,700 | 21,200 | -1,362 | 23,899 | 10 tháng |
CFPT2502 | 240 | 10 (+4.35%) | 47,200 | 117,500 | -52,500 | 172,400 | 10 tháng |
CFPT2503 | 650 | -50 (-7.14%) | 73,900 | 117,500 | -62,500 | 186,500 | 15 tháng |
CHPG2504 | 820 | 70 (+9.33%) | 4,200 | 25,850 | -3,150 | 30,640 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,570 | 40 (+2.61%) | 4,300 | 25,850 | -4,150 | 33,140 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,130 | 20 (+0.95%) | 39,400 | 24,750 | 2,160 | 26,296 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,620 | -40 (-1.50%) | 73,100 | 24,750 | 1,291 | 28,018 | 15 tháng |
CMSN2503 | 710 | 60 (+9.23%) | 175,800 | 63,000 | -12,000 | 78,550 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,350 | (0.00%) | 59,100 | 61,600 | -1,400 | 69,750 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,840 | -20 (-1.08%) | 19,700 | 61,600 | -4,400 | 75,200 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,310 | -80 (-2.36%) | 43,900 | 41,600 | 3,600 | 44,620 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,490 | 240 (+7.38%) | 843,500 | 31,550 | 5,550 | 32,980 | 10 tháng |
CVHM2502 | 6,750 | -20 (-0.30%) | 32,900 | 77,000 | 32,000 | 78,750 | 10 tháng |
CVIB2502 | 520 | 20 (+4%) | 925,200 | 18,100 | -2,900 | 22,040 | 10 tháng |
CVIC2502 | 11,200 | 200 (+1.82%) | 39,700 | 99,100 | 59,100 | 96,000 | 10 tháng |
CVNM2502 | 530 | 20 (+3.92%) | 90,400 | 55,400 | -7,849 | 65,788 | 10 tháng |
CVNM2503 | 920 | 10 (+1.10%) | 147,100 | 55,400 | -10,723 | 70,531 | 15 tháng |
CVPB2501 | 730 | 70 (+10.61%) | 178,400 | 18,300 | -1,171 | 20,892 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 500 | 18,300 | -2,144 | 22,664 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,800 | 100 (+2.13%) | 24,800 | 26,900 | 8,900 | 27,600 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.97 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 67,960 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |