Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMWG2404)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện67,960

Hòa vốn **68,000

S-X *-2,960

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cmwg2404: CMWG2109 CVNM2508 NAMKHANG ROS
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2406560-10 (-1.75%)4 : 166,000-4,40068,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407500-10 (-1.96%)6 : 170,000-8,40073,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2410120 (0.00%)10 : 170,777-9,17771,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250145050 (+12.50%)5 : 162,000-40064,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25031,350 (0.00%)5 : 163,000-1,40069,750SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,840-20 (-1.08%)5 : 166,000-4,40075,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,360 (0.00%)6 : 161,00060069,160BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506390 (0.00%)3 : 166,900-5,30068,070VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250765010 (+1.56%)10 : 166,666-5,06673,166KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508680 (0.00%)10 : 172,999-11,39979,799KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,64030 (+1.86%)8 : 154,5007,10067,620HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,830-40 (-2.14%)8 : 155,0006,60069,640HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404380 (0.00%)4 : 121,20025,00031022,161ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402910 (0.00%)4 : 1117,500135,000-17,500138,640FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240649020 (+4.26%)4 : 125,85028,000-2,15029,960HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240832020 (+6.67%)4 : 125,85027,000-1,15028,280HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240576030 (+4.11%)4 : 124,75026,0002,16025,231MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404110 (0.00%)4 : 163,00079,000-16,00079,440MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406560-10 (-1.75%)4 : 161,60066,000-4,40068,240MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,610-50 (-3.01%)4 : 141,60036,0005,60042,440STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24066,920-30 (-0.43%)4 : 177,00050,00027,00077,680VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220 (0.00%)4 : 118,10019,000-90019,880VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240514,150400 (+2.91%)4 : 199,10043,00056,10099,600VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240612010 (+9.09%)4 : 155,40069,000-10,72466,584VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24079010 (+12.50%)4 : 118,30021,000-2,14420,795VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24062,04040 (+2%)4 : 126,90019,0007,90027,160VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,33010 (+0.76%)2 : 121,20028,000-2,19725,620ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503800 (0.00%)2 : 121,20027,000-1,36223,899ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250224010 (+4.35%)10 : 1117,500170,000-52,500172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503650-50 (-7.14%)10 : 1117,500180,000-62,500186,500FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250482070 (+9.33%)2 : 125,85029,000-3,15030,640HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,57040 (+2.61%)2 : 125,85030,000-4,15033,140HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,13020 (+0.95%)1.74 : 124,75022,5902,16026,296MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,620-40 (-1.50%)1.74 : 124,75023,4591,29128,018MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250371060 (+9.23%)5 : 163,00075,000-12,00078,550MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,350 (0.00%)5 : 161,60063,000-1,40069,750MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,840-20 (-1.08%)5 : 161,60066,000-4,40075,200MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,310-80 (-2.36%)2 : 141,60038,0003,60044,620STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,490240 (+7.38%)2 : 131,55026,0005,55032,980TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,750-20 (-0.30%)5 : 177,00045,00032,00078,750VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250252020 (+4%)2 : 118,10021,000-2,90022,040VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250211,200200 (+1.82%)5 : 199,10040,00059,10096,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250253020 (+3.92%)4.96 : 155,40065,488-7,84965,788VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250392010 (+1.10%)4.96 : 155,40068,464-10,72370,531VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250173070 (+10.61%)2 : 118,30020,000-1,17120,892VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,14040 (+3.64%)2 : 118,30021,000-2,14422,664VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,800100 (+2.13%)2 : 126,90018,0008,90027,600VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh