Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,470 | 110 (+8.09%) | 62,300 | 30,800 | 5,800 | 32,350 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,430 | 680 (+18.13%) | 108,600 | 62,300 | 20,300 | 64,150 | 9 tháng |
CVPB2410 | 490 | -30 (-5.77%) | 400 | 18,350 | -2,094 | 21,876 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,040 | 310 (+17.92%) | 49,000 | 25,450 | 5,450 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2405 | 750 | -100 (-11.76%) | 61,200 | 117,700 | -16,364 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 500 | -40 (-7.41%) | 100 | 25,700 | -2,300 | 30,000 | 9 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 15,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |