Chứng quyền CPOW01MBS22CE (HOSE: CPOW2203)

CW CPOW01MBS22CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/08/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD1,271,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,850

Giá thực hiện15,700

Hòa vốn **15,720

S-X *-1,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cpow2203: CHPG2517 CTCB2405 ctcb2502 CHPG2336 CFPT2509
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CPOW01MBS22CE

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24041,470110 (+8.09%)5 : 130,85025,0005,85032,350TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24094,430680 (+18.13%)5 : 162,40042,00020,40064,150VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2410490-30 (-5.77%)3 : 118,35021,000-2,09421,876VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24082,040310 (+17.92%)3 : 125,50020,0005,50026,120VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405770-80 (-9.41%)9.93 : 1117,900134,064-16,164141,710FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410540 (0.00%)4 : 125,70028,000-2,30030,160HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh