Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,470 | 110 (+8.09%) | 5 : 1 | 30,850 | 25,000 | 5,850 | 32,350 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,430 | 680 (+18.13%) | 5 : 1 | 62,400 | 42,000 | 20,400 | 64,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 490 | -30 (-5.77%) | 3 : 1 | 18,350 | 21,000 | -2,094 | 21,876 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,040 | 310 (+17.92%) | 3 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 26,120 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 770 | -80 (-9.41%) | 9.93 : 1 | 117,900 | 134,064 | -16,164 | 141,710 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 540 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,700 | 28,000 | -2,300 | 30,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |