Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CSBT1901)

CW.SBT.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

20

(%)
12/02/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY10

KLGD8,200

NN mua600

NN bán220

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,750

Giá thực hiện21,212

Hòa vốn **21,232

S-X *-1,462

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407100 (0.00%)800117,400-41,292161,1757 tháng
CHPG24124010 (+33.33%)60,60026,000-5,33331,4937 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)10024,700-39926,4037 tháng
CMSN24083010 (+50%)378,10063,300-22,37885,9787 tháng
CMWG241013010 (+8.33%)24,10062,400-8,37772,0777 tháng
CSHB24031,45070 (+5.07%)324,90013,9002,78413,7307 tháng
CSTB2413790-30 (-3.66%)235,80041,6001,92142,8397 tháng
CTCB2406910110 (+13.75%)5,90031,6003,62132,5297 tháng
CTPB240530-10 (-25%)1,80013,250-4,46117,8237 tháng
CVHM24115,340110 (+2.10%)3,30077,60027,04577,2557 tháng
CVIC24079,800250 (+2.62%)5,40098,10049,10197,9997 tháng
CVPB241240 (0.00%)107,40018,300-3,87422,2527 tháng
CVRE24101,250 (0.00%)76,20026,5004,61226,8887 tháng
CFPT250974020 (+2.78%)17,000117,400-22,599158,4998 tháng
CFPT251099090 (+10%)417,500117,400-36,599178,74911 tháng
CHDB250218010 (+5.88%)4,10021,850-2,59425,1644 tháng
CHDB2503230-60 (-20.69%)142,60021,850-3,70526,4756 tháng
CHDB250436020 (+5.88%)848,50021,850-4,81628,1068 tháng
CHDB250556020 (+3.70%)22,00021,850-5,92730,01711 tháng
CHPG251122040 (+22.22%)62,40026,000-2,88829,7684 tháng
CHPG251235060 (+20.69%)7,50026,000-3,88831,2886 tháng
CHPG251336040 (+12.50%)582,20026,000-4,88832,3287 tháng
CHPG251443070 (+19.44%)129,50026,000-5,66633,3868 tháng
CHPG251542050 (+13.51%)219,70026,000-6,22233,9029 tháng
CHPG251658040 (+7.41%)89,00026,000-7,11135,43111 tháng
CMSN250514010 (+7.69%)545,20063,300-10,03374,7334 tháng
CMSN250637030 (+8.82%)77,30063,300-12,25579,2556 tháng
CMSN250742060 (+16.67%)200,80063,300-14,69982,1997 tháng
CMSN250840030 (+8.11%)153,30063,300-16,47783,7778 tháng
CMSN250941010 (+2.50%)201,00063,300-18,69986,0999 tháng
CMSN251053020 (+3.92%)96,70063,300-20,09988,69911 tháng
CMWG250770060 (+9.38%)106,50062,400-4,26673,6668 tháng
CMWG250872040 (+5.88%)162,50062,400-10,59980,19911 tháng
CSHB250291060 (+7.06%)58,40013,9001,50114,2194 tháng
CSHB25031,03060 (+6.19%)298,10013,9001,10114,8596 tháng
CSHB25041,11060 (+5.71%)272,10013,90050115,6198 tháng
CSHB25051,30050 (+4%)506,20013,90010116,39911 tháng
CSSB2501120 (0.00%)345,00018,300-2,37821,1584 tháng
CSSB2502240-10 (-4%)95,40018,300-2,93422,1946 tháng
CSSB250328020 (+7.69%)641,70018,300-4,04523,4658 tháng
CSSB250446020 (+4.55%)70018,300-4,82324,96311 tháng
CSTB2507930-50 (-5.10%)215,20041,6001,60143,7194 tháng
CSTB25081,220-20 (-1.61%)33,50041,60060145,8796 tháng
CSTB25091,150-20 (-1.71%)10,70041,600-1,39947,5997 tháng
CSTB25101,28090 (+7.56%)90041,600-2,39949,1198 tháng
CSTB25111,29090 (+7.50%)13,90041,600-3,39950,1599 tháng
CSTB25121,40040 (+2.94%)7,20041,600-4,39951,59911 tháng
CVHM25055,49040 (+0.73%)9,30077,60027,60177,4494 tháng
CVHM25065,450110 (+2.06%)30077,60026,48978,3616 tháng
CVHM25075,250110 (+2.14%)1,00077,60024,26779,5837 tháng
CVHM25085,03030 (+0.60%)10077,60023,15679,5948 tháng
CVHM25095,510510 (+10.20%)7,40077,60020,93484,2169 tháng
CVIC25048,870140 (+1.60%)4,70098,10043,65698,7944 tháng
CVIC25058,73030 (+0.34%)144,40098,10042,54599,2056 tháng
CVIC25068,670400 (+4.84%)3,70098,10040,323101,1277 tháng
CVIC25078,410210 (+2.56%)16,70098,10039,212100,9388 tháng
CVIC25088,110 (0.00%)5,10098,10037,101101,5499 tháng
CVJC250224010 (+4.35%)65,00089,800-10,199102,3994 tháng
CVJC250333010 (+3.13%)281,50089,800-20,199113,2996 tháng
CVNM250615030 (+25%)984,00055,500-7,81464,4734 tháng
CVNM250730050 (+20%)24,30055,500-9,96067,7786 tháng
CVNM250842060 (+16.67%)180,90055,500-12,10670,8518 tháng
CVNM250961050 (+8.93%)95,70055,500-14,03774,25111 tháng
CVPB250730030 (+11.11%)81,50018,300-1,81920,7034 tháng
CVPB250850090 (+21.95%)67,30018,300-2,79322,0666 tháng
CVPB250967090 (+15.52%)60018,300-3,76623,3718 tháng
CVPB251088070 (+8.64%)14,50018,300-4,74024,75311 tháng
CVRE25062,010110 (+5.79%)1,10026,5007,50127,0394 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)26,5006,61227,2886 tháng
CVRE25081,85070 (+3.93%)70026,5005,61228,2887 tháng
CVRE25091,71010 (+0.59%)37,80026,5004,94528,3958 tháng
CVRE25101,71050 (+3.01%)27,60026,5004,38928,9519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SBT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:15/11/2019
Ngày niêm yết:05/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/02/2020
Ngày đáo hạn:14/02/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:21,212
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888