Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 438,200 | 5,600 | 42,400 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 306,400 | 3,600 | 43,520 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 235,800 | 1,921 | 42,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 8,100 | 41,900 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 6,100 | 43,750 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 3,360 | -30 (-0.88%) | 46,400 | 3,600 | 44,720 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,990 | (0.00%) | 1,600 | 45,970 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 200 | 3,500 | 42,520 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 930 | -50 (-5.10%) | 215,200 | 1,601 | 43,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 33,500 | 601 | 45,879 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 10,700 | -1,399 | 47,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,280 | 90 (+7.56%) | 900 | -2,399 | 49,119 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,290 | 90 (+7.50%) | 13,900 | -3,399 | 50,159 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,400 | 40 (+2.94%) | 7,200 | -4,399 | 51,599 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 137,200 | 2,600 | 46,800 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,220 | 130 (+6.22%) | 60,700 | 2,100 | 48,380 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 20,700 | 117,400 | -2,761 | 138,339 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 225,100 | 26,000 | 1,000 | 29,290 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 339,900 | 24,700 | 2,110 | 26,100 | 12 tháng |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 299,600 | 63,300 | -15,700 | 81,220 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 1,331,500 | 62,400 | -7,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 306,400 | 41,600 | 3,600 | 43,520 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 353,900 | 31,600 | 5,600 | 33,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 200 | 77,600 | 39,600 | 78,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 15,000 | 18,100 | 787 | 19,699 | 12 tháng |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 123,800 | 55,500 | -9,665 | 67,178 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 106,500 | 18,300 | -3,118 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 1,500 | 26,500 | 10,500 | 27,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank