Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 4 : 1 | 36,000 | 5,600 | 42,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 3 : 1 | 38,000 | 3,600 | 43,520 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 4 : 1 | 39,679 | 1,921 | 42,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 3 : 1 | 33,500 | 8,100 | 41,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,500 | 6,100 | 43,750 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 3,360 | -30 (-0.88%) | 2 : 1 | 38,000 | 3,600 | 44,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,990 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,000 | 1,600 | 45,970 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 2 : 1 | 38,100 | 3,500 | 42,520 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 930 | -50 (-5.10%) | 4 : 1 | 39,999 | 1,601 | 43,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 4 : 1 | 40,999 | 601 | 45,879 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 4 : 1 | 42,999 | -1,399 | 47,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,280 | 90 (+7.56%) | 4 : 1 | 43,999 | -2,399 | 49,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,290 | 90 (+7.50%) | 4 : 1 | 44,999 | -3,399 | 50,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,400 | 40 (+2.94%) | 4 : 1 | 45,999 | -4,399 | 51,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 4 : 1 | 39,000 | 2,600 | 46,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 2,220 | 130 (+6.22%) | 4 : 1 | 39,500 | 2,100 | 48,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 14.90 : 1 | 117,400 | 120,161 | -2,761 | 138,339 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,290 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 2 : 1 | 24,700 | 26,000 | 2,110 | 26,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 6 : 1 | 63,300 | 79,000 | -15,700 | 81,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 6 : 1 | 62,400 | 70,000 | -7,600 | 73,360 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 3 : 1 | 41,600 | 38,000 | 3,600 | 43,520 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 5 : 1 | 31,600 | 26,000 | 5,600 | 33,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 4 : 1 | 77,600 | 38,000 | 39,600 | 78,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 2 : 1 | 18,100 | 18,000 | 787 | 19,699 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 6 : 1 | 55,500 | 68,000 | -9,665 | 67,178 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 2 : 1 | 18,300 | 22,000 | -3,118 | 22,450 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 2 : 1 | 26,500 | 16,000 | 10,500 | 27,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank