Mở cửa3,020
Cao nhất3,080
Thấp nhất3,010
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở39,050
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,240
S-X *9,050
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,500 |
25/04/2025 | 3,200 | -440 (-12.09%) | 188,400 |
24/04/2025 | 3,640 | -20 (-0.55%) | 930,000 |
23/04/2025 | 3,660 | 90 (+2.52%) | 184,400 |
22/04/2025 | 3,570 | 120 (+3.48%) | 2,774,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,500 | 9,050 | 39,240 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 235,400 | 3,050 | 40,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 401,300 | 1,050 | 42,740 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,050 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 690 | -50 (-6.76%) | 167,900 | -629 | 42,439 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 5,600 | 5,550 | 40,160 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,240 | -160 (-6.67%) | 4,600 | 3,550 | 42,220 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,280 | -60 (-2.56%) | 115,600 | 4,050 | 39,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 17,900 | 1,050 | 43,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,810 | -130 (-6.70%) | 2,300 | -950 | 45,430 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 | 950 | 43,380 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 8,000 | -949 | 42,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4,000 | -1,949 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 100 | -3,949 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 100 | -4,949 | 47,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 100 | -5,949 | 49,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,230 | -150 (-10.87%) | 3,400 | -6,949 | 50,919 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 79,800 | 25,550 | -2,627 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 636,600 | 23,700 | 3,297 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,700 | 60,700 | -4,780 | 66,511 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,500 | 39,050 | 9,050 | 39,240 | 12 tháng |
CVIB2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 147,400 | 17,450 | -2,283 | 19,864 | 12 tháng |
CVNM2401 | 150 | -30 (-16.67%) | 480,500 | 57,800 | -5,532 | 64,483 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,550 | -3,389 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 3,000 | 109,900 | -10,261 | 144,746 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 | 25,550 | 550 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,590 | 80 (+5.30%) | 593,100 | 23,700 | 1,110 | 25,353 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | -40 (-7.69%) | 327,200 | 62,000 | -17,000 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 590 | -50 (-7.81%) | 264,700 | 60,700 | -9,300 | 73,540 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 401,300 | 39,050 | 1,050 | 42,740 | 12 tháng |
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 345,200 | 26,050 | 50 | 29,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,970 | -30 (-0.50%) | 198,400 | 60,500 | 22,500 | 61,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 404,300 | 17,450 | 137 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 56,500 | 57,800 | -9,672 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 59,100 | 16,550 | -5,450 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 | 23,250 | 7,250 | 24,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |