Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

3,080

-120 (-3.75%)
28/04/2025 13:55

Mở cửa3,020

Cao nhất3,080

Thấp nhất3,010

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY1,260

KLGD99,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn23

Giá CK cơ sở39,100

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **39,240

S-X *9,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cstb2402: CVRE2407 SBS STB CMBB2406 CMBB2407
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,080-120 (-3.75%)3 : 130,0009,10039,240ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24091,230-70 (-5.38%)4 : 136,0003,10040,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,380-220 (-13.75%)3 : 138,0001,10042,140ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 134,0005,10040,600MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2413680-60 (-8.11%)4 : 139,679-57942,399KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,220-40 (-1.77%)3 : 133,5005,60040,160VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,240-160 (-6.67%)3 : 135,5003,60042,220VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,280-60 (-2.56%)2 : 135,0004,10039,560SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,740-160 (-5.52%)2 : 138,0001,10043,480SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,810-130 (-6.70%)3 : 140,000-90045,430BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25062,640-100 (-3.65%)2 : 138,1001,00043,380VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507680-100 (-12.82%)4 : 139,999-89942,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4 : 140,999-1,89945,159KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB2509960-130 (-11.93%)4 : 142,999-3,89946,839KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,000-100 (-9.09%)4 : 143,999-4,89947,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,050-100 (-8.70%)4 : 144,999-5,89949,199KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,230-150 (-10.87%)4 : 145,999-6,89950,919KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 125,55028,177-2,62728,532HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,65023,4833,24723,809MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240128090 (+47.37%)4 : 160,60066,000-4,88066,591MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,080-120 (-3.75%)3 : 139,10030,0009,10039,240STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240210010 (+11.11%)2 : 117,50024,000-2,23319,897VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401150-30 (-16.67%)8 : 157,80066,000-5,53264,483VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 116,60019,939-3,33920,015VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,650-60 (-3.51%)14.90 : 1110,000120,161-10,161144,746FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,380-20 (-1.43%)3 : 125,55025,00055029,140HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,59080 (+5.30%)2 : 123,65026,0001,06025,353MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406480-40 (-7.69%)6 : 162,00079,000-17,00081,880MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407590-50 (-7.81%)6 : 160,60070,000-9,40073,540MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,380-220 (-13.75%)3 : 139,10038,0001,10042,140STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403680-20 (-2.86%)5 : 126,00026,00029,400TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,970-30 (-0.50%)4 : 160,70038,00022,70061,880VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,20050 (+4.35%)2 : 117,50018,00018719,622VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 157,80068,000-9,67269,972VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409280-10 (-3.45%)2 : 116,60022,000-5,40022,560VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24074,020260 (+6.91%)2 : 123,35016,0007,35024,040VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh