Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

3,200

-440 (-12.09%)
25/04/2025 15:06

Mở cửa3,520

Cao nhất3,520

Thấp nhất3,190

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY1,260

KLGD188,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở39,150

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **39,600

S-X *9,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cstb2402: CMBB2402 CSTB2410 STB CSTB2408 CSTB2409
Trending: HPG (142.400) - FPT (115.557) - MBB (110.634) - VIC (99.928) - SHB (85.514)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/20253,200-440 (-12.09%)188,400
24/04/20253,640-20 (-0.55%)930,000
23/04/20253,66090 (+2.52%)184,400
22/04/20253,570120 (+3.48%)2,774,000
21/04/20253,450600 (+21.05%)486,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,200-440 (-12.09%)188,4009,15039,600ACBS12 tháng
CSTB24091,300-130 (-9.09%)941,1003,15041,200SSI9 tháng
CSTB24101,600-30 (-1.84%)311,1001,15042,800ACBS12 tháng
CSTB24111,650-90 (-5.17%)2,0005,15040,600MBS6 tháng
CSTB2413740-110 (-12.94%)488,300-52942,639KIS7 tháng
CSTB25012,260-170 (-7%)30,4005,65040,280VPBankS6 tháng
CSTB25022,400-30 (-1.23%)3,5003,65042,700VPBankS9 tháng
CSTB25032,340-370 (-13.65%)318,9004,15039,680SSI5 tháng
CSTB25042,900-240 (-7.64%)14,1001,15043,800SSI10 tháng
CSTB25051,940-110 (-5.37%)1,500-85045,820BSI9 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)1,05043,580VCI6 tháng
CSTB2507780-260 (-25%)12,700-84943,119KIS4 tháng
CSTB25081,150-240 (-17.27%)100-1,84945,599KIS6 tháng
CSTB25091,090-190 (-14.84%)8,000-3,84947,359KIS7 tháng
CSTB25101,100-200 (-15.38%)1,800-4,84948,399KIS8 tháng
CSTB25111,150-210 (-15.44%)2,100-5,84949,599KIS9 tháng
CSTB25121,380-130 (-8.61%)3,000-6,84951,519KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402150 (0.00%)224,40025,700-2,47728,58712 tháng
CMBB24021,84040 (+2.22%)273,10023,5503,14723,53712 tháng
CMWG240119040 (+26.67%)179,90060,500-4,98066,23412 tháng
CSTB24023,200-440 (-12.09%)188,40039,1509,15039,60012 tháng
CVIB240290 (0.00%)442,70017,350-2,38319,88112 tháng
CVNM240118020 (+12.50%)896,50058,300-5,03264,71312 tháng
CVPB240140 (0.00%)328,50016,500-3,43920,01512 tháng
CFPT24041,710-110 (-6.04%)19,000112,400-7,761145,64012 tháng
CHPG24091,40010 (+0.72%)112,00025,70070029,20012 tháng
CMBB24071,51060 (+4.14%)1,417,10023,55096025,21412 tháng
CMSN240652050 (+10.64%)726,80062,000-17,00082,12012 tháng
CMWG2407640-10 (-1.54%)53,00060,500-9,50073,84012 tháng
CSTB24101,600-30 (-1.84%)311,10039,1501,15042,80012 tháng
CTCB240370010 (+1.45%)94,60025,950-5029,50012 tháng
CVHM24086,000320 (+5.63%)8,40062,30024,30062,00012 tháng
CVIB24071,150-50 (-4.17%)332,60017,3503719,52612 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)620,40058,300-9,17269,91312 tháng
CVPB2409290-20 (-6.45%)368,50016,500-5,50022,58012 tháng
CVRE24073,760 (0.00%)147,50022,8006,80023,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành