Mở cửa3,520
Cao nhất3,520
Thấp nhất3,190
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD188,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn25
Giá CK cơ sở39,150
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,600
S-X *9,150
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 3,200 | -440 (-12.09%) | 188,400 |
24/04/2025 | 3,640 | -20 (-0.55%) | 930,000 |
23/04/2025 | 3,660 | 90 (+2.52%) | 184,400 |
22/04/2025 | 3,570 | 120 (+3.48%) | 2,774,000 |
21/04/2025 | 3,450 | 600 (+21.05%) | 486,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,200 | -440 (-12.09%) | 188,400 | 9,150 | 39,600 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,300 | -130 (-9.09%) | 941,100 | 3,150 | 41,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 311,100 | 1,150 | 42,800 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | -90 (-5.17%) | 2,000 | 5,150 | 40,600 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 740 | -110 (-12.94%) | 488,300 | -529 | 42,639 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,260 | -170 (-7%) | 30,400 | 5,650 | 40,280 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,400 | -30 (-1.23%) | 3,500 | 3,650 | 42,700 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,340 | -370 (-13.65%) | 318,900 | 4,150 | 39,680 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,900 | -240 (-7.64%) | 14,100 | 1,150 | 43,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,940 | -110 (-5.37%) | 1,500 | -850 | 45,820 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 1,050 | 43,580 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 780 | -260 (-25%) | 12,700 | -849 | 43,119 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,150 | -240 (-17.27%) | 100 | -1,849 | 45,599 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,090 | -190 (-14.84%) | 8,000 | -3,849 | 47,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,100 | -200 (-15.38%) | 1,800 | -4,849 | 48,399 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,150 | -210 (-15.44%) | 2,100 | -5,849 | 49,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,380 | -130 (-8.61%) | 3,000 | -6,849 | 51,519 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 150 | (0.00%) | 224,400 | 25,700 | -2,477 | 28,587 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,840 | 40 (+2.22%) | 273,100 | 23,550 | 3,147 | 23,537 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | 40 (+26.67%) | 179,900 | 60,500 | -4,980 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,200 | -440 (-12.09%) | 188,400 | 39,150 | 9,150 | 39,600 | 12 tháng |
CVIB2402 | 90 | (0.00%) | 442,700 | 17,350 | -2,383 | 19,881 | 12 tháng |
CVNM2401 | 180 | 20 (+12.50%) | 896,500 | 58,300 | -5,032 | 64,713 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 328,500 | 16,500 | -3,439 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -110 (-6.04%) | 19,000 | 112,400 | -7,761 | 145,640 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 112,000 | 25,700 | 700 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,510 | 60 (+4.14%) | 1,417,100 | 23,550 | 960 | 25,214 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 50 (+10.64%) | 726,800 | 62,000 | -17,000 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 640 | -10 (-1.54%) | 53,000 | 60,500 | -9,500 | 73,840 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 311,100 | 39,150 | 1,150 | 42,800 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | 10 (+1.45%) | 94,600 | 25,950 | -50 | 29,500 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,000 | 320 (+5.63%) | 8,400 | 62,300 | 24,300 | 62,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 332,600 | 17,350 | 37 | 19,526 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 620,400 | 58,300 | -9,172 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 290 | -20 (-6.45%) | 368,500 | 16,500 | -5,500 | 22,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 3,760 | (0.00%) | 147,500 | 22,800 | 6,800 | 23,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |