Mở cửa7,990
Cao nhất8,210
Thấp nhất7,800
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY3,690
KLGD1,268,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,500
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **51,600
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 407,100 | 29,500 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 10,400 | -1,979 | 28,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 2,000 | 27,180 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 232,300 | 2,000 | 26,460 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 902,500 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | -400 | 28,160 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,000 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |