Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD35,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,040
S-X *-17,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | -1,400 | 19,060 | MBS | 6 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 441,700 | -1,788 | 17,968 | KIS | 4 tháng |
CTPB2405 | 270 | 10 (+3.85%) | 200 | -2,899 | 20,079 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 960 | 160 (+20%) | 14,000 | -1,600 | 18,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,280 | -30 (-1.30%) | 164,400 | 27,750 | 750 | 31,560 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 2,100 | 27,500 | 2,500 | 30,840 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,000 | 230 (+12.99%) | 300 | 18,850 | 1,850 | 21,000 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |