Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

5,050

-150 (-2.88%)
23/05/2025 14:51

Mở cửa4,950

Cao nhất5,280

Thấp nhất4,630

Cao nhất NY5,360

Thấp nhất NY40

KLGD226,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn65

Giá CK cơ sở68,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **70,200

S-X *18,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvhm2406: CVHM2501 CVHM2504 CVHM2505 CVHM2510 CVIC2502
Trending: VIC (114.973) - FPT (107.098) - HPG (106.890) - MBB (96.282) - VCB (86.597)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/05/20255,050-150 (-2.88%)226,900
22/05/20255,200600 (+13.04%)366,100
21/05/20254,6001,040 (+29.21%)127,900
20/05/20253,560860 (+31.85%)156,800
19/05/20252,70090 (+3.45%)17,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24065,050-150 (-2.88%)226,90018,80070,200SSI9 tháng
CVHM24088,140-240 (-2.86%)1,50030,80070,560ACBS12 tháng
CVHM24095,410-210 (-3.74%)4,20026,80069,050MBS9 tháng
CVHM24113,650-210 (-5.44%)24,60018,24568,805KIS7 tháng
CVHM25025,130-330 (-6.04%)257,10023,80070,650SSI10 tháng
CVHM25034,390-150 (-3.30%)1,60026,80072,730BSI15 tháng
CVHM250411,810-300 (-2.48%)5,00024,30068,120VCI6 tháng
CVHM25053,920-200 (-4.85%)127,80018,80169,599KIS4 tháng
CVHM25063,950-250 (-5.95%)64,00017,68970,861KIS6 tháng
CVHM25073,720-210 (-5.34%)90,60015,46771,933KIS7 tháng
CVHM25083,650-70 (-1.88%)6,90014,35672,694KIS8 tháng
CVHM25093,570-110 (-2.99%)28,60012,13474,516KIS9 tháng
CVHM25104,380-120 (-2.67%)61,30011,30075,020HCM9 tháng
CVHM25114,84060 (+1.26%)2,20010,80077,360HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240446020 (+4.55%)887,40021,60071022,4289 tháng
CFPT24021,140-20 (-1.72%)8,000117,100-17,900139,5609 tháng
CHPG2406520-30 (-5.45%)142,00025,600-2,40030,08012 tháng
CHPG2408310-20 (-6.06%)742,10025,600-1,40028,2409 tháng
CMBB2405780-40 (-4.88%)2,299,40024,650-1,35029,1209 tháng
CMSN2404150-40 (-21.05%)826,80063,200-15,80079,6009 tháng
CMWG2406940-160 (-14.55%)86,90064,200-1,80069,7609 tháng
CSTB24091,570-20 (-1.26%)779,80041,8005,80042,2809 tháng
CVHM24065,050-150 (-2.88%)226,90068,80018,80070,2009 tháng
CVIB2406260 (0.00%)106,40018,200-80020,0409 tháng
CVIC240512,450-750 (-5.68%)48,20093,00050,00092,8009 tháng
CVNM2406140 (0.00%)60,40055,300-10,82466,6609 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)1,429,20018,100-2,34420,8349 tháng
CVRE24061,850200 (+12.12%)305,90025,6506,65026,4009 tháng
CACB25021,49030 (+2.05%)34,70021,600-1,79725,88715 tháng
CACB2503900-30 (-3.23%)337,40021,600-96224,06610 tháng
CFPT2502240-30 (-11.11%)423,400117,100-52,900172,40010 tháng
CFPT2503640 (0.00%)18,100117,100-62,900186,40015 tháng
CHPG2504850-20 (-2.30%)4,80025,600-3,40030,70010 tháng
CHPG25051,580-10 (-0.63%)2,40025,600-4,40033,16015 tháng
CMBB25032,230-110 (-4.70%)15,10024,6502,06026,47010 tháng
CMBB25042,750-90 (-3.17%)72,20024,6501,19128,24415 tháng
CMSN250384010 (+1.20%)586,70063,200-11,80079,20010 tháng
CMWG25031,750-100 (-5.41%)91,30064,2001,20071,75010 tháng
CMWG25042,200-130 (-5.58%)45,20064,200-1,80077,00015 tháng
CSTB25043,270-120 (-3.54%)12,00041,8003,80044,54010 tháng
CTCB25033,040-280 (-8.43%)455,70030,1504,15032,08010 tháng
CVHM25025,130-330 (-6.04%)257,10068,80023,80070,65010 tháng
CVIB2502570 (0.00%)53,10018,200-2,80022,14010 tháng
CVIC25029,970-480 (-4.59%)56,40093,00053,00089,85010 tháng
CVNM2502510-50 (-8.93%)72,50055,300-7,94965,69210 tháng
CVNM25031,02020 (+2%)49,70055,300-10,82371,01015 tháng
CVPB2501750-60 (-7.41%)292,90018,100-1,37120,93110 tháng
CVPB25021,240-60 (-4.62%)253,70018,100-2,34422,85915 tháng
CVRE25034,380260 (+6.31%)77,80025,6507,65026,76010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành