Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,320
Thấp nhất NY60
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện21,200
Hòa vốn **20,920
S-X *-2,991
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/05/2025 | 550 | (0.00%) | |
29/04/2025 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 |
28/04/2025 | 520 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 520 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 520 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 60 | -10 (-14.29%) | 345,600 | -2,333 | 19,831 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2406 | 210 | -10 (-4.55%) | 4,400 | -875 | 19,083 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,130 | -20 (-1.74%) | 80,500 | 87 | 19,487 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 10 | -140 (-93.33%) | 1,500 | -1,356 | 18,795 | MBS | 6 tháng |
CVIB2501 | 30 | (0.00%) | 82,200 | -1,837 | 19,295 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 480 | (0.00%) | 2,900 | -2,799 | 21,122 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 550 | (0.00%) | -2,991 | 20,920 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | (0.00%) | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 120 | 10 (+9.09%) | 5,900 | 107,300 | -56,700 | 164,960 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | -10 (-6.25%) | 800 | 21,350 | -3,450 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | (0.00%) | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 50 | -80 (-61.54%) | 3,800 | 62,200 | -15,500 | 77,900 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | (0.00%) | 60,600 | -6,300 | 67,950 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,450 | (0.00%) | 39,000 | 900 | 41,000 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 970 | (0.00%) | 26,350 | -50 | 28,340 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 5,500 | 13,600 | -4,100 | 17,820 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,300 | 380 (+5.49%) | 300 | 59,800 | 15,300 | 59,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | (0.00%) | 17,400 | -2,991 | 20,920 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,500 | 480 (+5.99%) | 900 | 70,100 | 27,500 | 68,100 | 6 tháng |
CVJC2501 | 450 | 150 (+50%) | 200 | 86,300 | -19,800 | 108,800 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | (0.00%) | 16,600 | -4,400 | 21,230 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 5,460 | 220 (+4.20%) | 1,400 | 23,850 | 5,950 | 23,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | (0.00%) | 57,100 | -10,700 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9619 : 1 |
Giá phát hành: | 2,030 |
Giá thực hiện: | 21,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,391 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |