Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,320
Thấp nhất NY60
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện21,200
Hòa vốn **20,920
S-X *-2,991
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 60 | -10 (-14.29%) | 2 : 1 | 24,000 | -2,333 | 19,831 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2406 | 200 | -20 (-9.09%) | 4 : 1 | 19,000 | -875 | 19,045 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIB2407 | 1,130 | -20 (-1.74%) | 2 : 1 | 18,000 | 87 | 19,487 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2408 | 10 | -140 (-93.33%) | 4 : 1 | 19,500 | -1,356 | 18,795 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVIB2501 | 20 | -10 (-33.33%) | 2 : 1 | 20,000 | -1,837 | 19,276 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIB2502 | 470 | -10 (-2.08%) | 2 : 1 | 21,000 | -2,799 | 21,103 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIB2503 | 550 | (0.00%) | 1 : 1 | 21,200 | -2,991 | 20,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 900 | 620 (+221.43%) | 2 : 1 | 24,050 | 27,400 | -3,350 | 29,200 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 110 | (0.00%) | 8 : 1 | 107,900 | 164,000 | -56,100 | 164,880 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 150 | -10 (-6.25%) | 2 : 1 | 21,200 | 24,800 | -3,600 | 25,100 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 370 | 20 (+5.71%) | 2 : 1 | 25,450 | 29,600 | -4,150 | 30,340 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 1.74 : 1 | 23,550 | 23,025 | 525 | 25,096 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 61,900 | 77,700 | -15,800 | 78,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 380 | 30 (+8.57%) | 3 : 1 | 60,400 | 66,900 | -6,500 | 68,040 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,380 | -70 (-4.83%) | 2 : 1 | 39,100 | 38,100 | 1,000 | 40,860 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 970 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,200 | 26,400 | -200 | 28,340 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 1 : 1 | 13,650 | 17,700 | -4,050 | 17,820 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 7,250 | 330 (+4.77%) | 2 : 1 | 60,800 | 44,500 | 16,300 | 59,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 550 | (0.00%) | 1 : 1 | 17,400 | 21,200 | -2,991 | 20,920 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 8,850 | 830 (+10.35%) | 3 : 1 | 70,300 | 42,600 | 27,700 | 69,150 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 240 | -60 (-20%) | 6 : 1 | 87,400 | 106,100 | -18,700 | 107,540 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 230 | (0.00%) | 1 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,230 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 5,940 | 700 (+13.36%) | 1 : 1 | 24,200 | 17,900 | 6,300 | 23,840 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 290 | (0.00%) | 4 : 1 | 57,100 | 67,800 | -10,700 | 68,960 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |