Chứng quyền VIB/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIB2503)

CW VIB/VCI/M/Au/T/A3

550

(%)
05/05/2025 11:30

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,320

Thấp nhất NY60

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở17,400

Giá thực hiện21,200

Hòa vốn **20,920

S-X *-2,991

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvib2503: CSTB2507 CVPB2510 KBC MBS VN30F2404
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/VCI/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB240260-10 (-14.29%)2 : 124,000-2,33319,831ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2406200-20 (-9.09%)4 : 119,000-87519,045SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,130-20 (-1.74%)2 : 118,0008719,487ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB240810-140 (-93.33%)4 : 119,500-1,35618,795MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVIB250120-10 (-33.33%)2 : 120,000-1,83719,276SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502470-10 (-2.08%)2 : 121,000-2,79921,103SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2503550 (0.00%)1 : 121,200-2,99120,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506900620 (+221.43%)2 : 124,05027,400-3,35029,200ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506110 (0.00%)8 : 1107,900164,000-56,100164,880FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501150-10 (-6.25%)2 : 121,20024,800-3,60025,100HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250737020 (+5.71%)2 : 125,45029,600-4,15030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,190-10 (-0.83%)1.74 : 123,55023,02552525,096MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 161,90077,700-15,80078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250638030 (+8.57%)3 : 160,40066,900-6,50068,040MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,380-70 (-4.83%)2 : 139,10038,1001,00040,860STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505970 (0.00%)2 : 126,20026,400-20028,340TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB250112010 (+9.09%)1 : 113,65017,700-4,05017,820TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,250330 (+4.77%)2 : 160,80044,50016,30059,000VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503550 (0.00%)1 : 117,40021,200-2,99120,920VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,850830 (+10.35%)3 : 170,30042,60027,70069,150VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501240-60 (-20%)6 : 187,400106,100-18,700107,540VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505230 (0.00%)1 : 116,55021,000-4,45021,230VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25045,940700 (+13.36%)1 : 124,20017,9006,30023,840VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505290 (0.00%)4 : 157,10067,800-10,70068,960VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh