Mở cửa310
Cao nhất560
Thấp nhất60
Cao nhất NY2,320
Thấp nhất NY60
KLGD1,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở17,350
Giá thực hiện21,200
Hòa vốn **20,920
S-X *-3,041
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 |
28/04/2025 | 520 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 520 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 520 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 520 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 70 | -20 (-22.22%) | 247,600 | -2,383 | 19,848 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2406 | 220 | -20 (-8.33%) | 274,200 | -925 | 19,122 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 227,200 | 37 | 19,526 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4,900 | -1,406 | 19,333 | MBS | 6 tháng |
CVIB2501 | 30 | -20 (-40%) | 588,100 | -1,887 | 19,295 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 480 | -40 (-7.69%) | 114,900 | -2,849 | 21,122 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | -3,041 | 20,920 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 38,000 | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | 109,400 | -54,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 368,200 | 21,450 | -3,350 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,900 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 23,900 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | 60,800 | -6,100 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 39,100 | 1,000 | 41,000 | 6 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | 26,300 | -100 | 28,340 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | (0.00%) | 55,800 | 13,600 | -4,100 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 22,200 | 58,400 | 13,900 | 58,340 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | 17,350 | -3,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 8,020 | -40 (-0.50%) | 17,800 | 68,000 | 25,400 | 66,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | -30 (-9.09%) | 126,000 | 86,000 | -20,100 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | 16,550 | -4,450 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 23,650 | 5,750 | 23,140 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | 120 (+70.59%) | 24,400 | 57,600 | -10,200 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9619 : 1 |
Giá phát hành: | 2,030 |
Giá thực hiện: | 21,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,391 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |