Chứng quyền VIB/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIB2503)

CW VIB/VCI/M/Au/T/A3

550

30 (+5.77%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa310

Cao nhất560

Thấp nhất60

Cao nhất NY2,320

Thấp nhất NY60

KLGD1,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở17,350

Giá thực hiện21,200

Hòa vốn **20,920

S-X *-3,041

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvib2503: CSTB2507 CVPB2510 KBC MBS VN30F2404
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/VCI/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/202555030 (+5.77%)1,700
28/04/2025520 (0.00%)
25/04/2025520 (0.00%)
24/04/2025520 (0.00%)
23/04/2025520 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB240270-20 (-22.22%)247,600-2,38319,848ACBS12 tháng
CVIB2406220-20 (-8.33%)274,200-92519,122SSI9 tháng
CVIB24071,150-10 (-0.86%)227,2003719,526ACBS12 tháng
CVIB2408150-20 (-11.76%)4,900-1,40619,333MBS6 tháng
CVIB250130-20 (-40%)588,100-1,88719,295SSI5 tháng
CVIB2502480-40 (-7.69%)114,900-2,84921,122SSI10 tháng
CVIB250355030 (+5.77%)1,700-3,04120,920VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506280-220 (-44%)38,00024,050-3,35027,9606 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700109,400-54,600164,8806 tháng
CHDB2501160-20 (-11.11%)368,20021,450-3,35025,1206 tháng
CHPG2507350-20 (-5.41%)23,90025,500-4,10030,3006 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,55052525,1136 tháng
CMSN2504130-20 (-13.33%)23,90062,500-15,20078,2206 tháng
CMWG2506350-90 (-20.45%)131,60060,800-6,10067,9506 tháng
CSTB25061,450-810 (-35.84%)90039,1001,00041,0006 tháng
CTCB250597090 (+10.23%)5,90026,300-10028,3406 tháng
CTPB2501110 (0.00%)55,80013,600-4,10017,8106 tháng
CVHM25046,920-80 (-1.14%)22,20058,40013,90058,3406 tháng
CVIB250355030 (+5.77%)1,70017,350-3,04120,9206 tháng
CVIC25038,020-40 (-0.50%)17,80068,00025,40066,6606 tháng
CVJC2501300-30 (-9.09%)126,00086,000-20,100107,9006 tháng
CVPB250523050 (+27.78%)17,30016,550-4,45021,2306 tháng
CVRE25045,240400 (+8.26%)60,40023,6505,75023,1406 tháng
CVNM2505290120 (+70.59%)24,40057,600-10,20068,9606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9619 : 1
Giá phát hành:2,030
Giá thực hiện:21,200
Giá TH điều chỉnh:20,391
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành