Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,500

630 (+33.69%)
13/03/2025 13:22

Mở cửa1,780

Cao nhất2,500

Thấp nhất1,780

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY730

KLGD537,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở51,400

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **52,500

S-X *11,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvic2501: TV2 CVIC2404 CVIC2503 CVIC2502 CTF
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/20252,500630 (+33.69%)537,800
12/03/20251,870140 (+8.09%)214,900
11/03/20251,730-70 (-3.89%)209,700
10/03/20251,800220 (+13.92%)292,000
07/03/20251,580590 (+59.60%)164,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,390820 (+52.23%)189,4008,40052,560SSI6 tháng
CVIC24052,750660 (+31.58%)148,4008,40054,000SSI9 tháng
CVIC2406930480 (+106.67%)302,6004,51251,538KIS4 tháng
CVIC24071,300380 (+41.30%)191,1002,40155,499KIS7 tháng
CVIC25012,500630 (+33.69%)537,80011,40052,500SSI5 tháng
CVIC25022,470660 (+36.46%)240,20011,40052,350SSI10 tháng
CVIC25033,3601,010 (+42.98%)27,7008,80052,680VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403460-40 (-8%)971,30026,1501,15026,8406 tháng
CACB2404700-40 (-5.41%)945,60026,1501,15027,8009 tháng
CFPT24026,4801,290 (+24.86%)39,900137,0002,936159,8059 tháng
CFPT24032,800-150 (-5.08%)62,600137,0002,936145,1876 tháng
CHPG24061,020-30 (-2.86%)89,00027,850-15032,08012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)341,30027,8501,85028,7604 tháng
CHPG2408930 (0.00%)302,80027,85085030,7209 tháng
CMBB2405910-50 (-5.21%)636,80024,5001,91025,7539 tháng
CMBB2406900-50 (-5.26%)146,90024,5002,77924,8496 tháng
CMSN24041,150170 (+17.35%)45,10070,800-8,20083,6009 tháng
CMSN240533090 (+37.50%)1,044,30070,800-8,20080,3206 tháng
CMWG2405550-100 (-15.38%)482,30062,100-3,90068,2006 tháng
CMWG24061,350-160 (-10.60%)68,60062,100-3,90071,4009 tháng
CSTB24081,020-120 (-10.53%)436,30039,2003,20040,0806 tháng
CSTB24091,400-130 (-8.50%)474,10039,2003,20041,6009 tháng
CVHM24061,240240 (+24%)104,80049,400-60054,9609 tháng
CVHM2407730240 (+48.98%)317,60049,40040051,9206 tháng
CVIB24051,330-110 (-7.64%)181,20020,3502,35020,6606 tháng
CVIB2406680-40 (-5.56%)684,90020,3501,35021,7209 tháng
CVIC24042,390820 (+52.23%)189,40051,4008,40052,5606 tháng
CVIC24052,750660 (+31.58%)148,40051,4008,40054,0009 tháng
CVNM2405180 (0.00%)1,094,80062,500-4,97268,1866 tháng
CVNM2406580 (0.00%)55,90062,500-5,96470,7669 tháng
CVPB2407320-10 (-3.03%)614,80019,450-1,55022,2809 tháng
CVPB2408190-50 (-20.83%)734,80019,450-1,55021,3806 tháng
CVRE2405580170 (+41.46%)183,50019,10010020,1606 tháng
CVRE2406540120 (+28.57%)869,60019,10010021,1609 tháng
CACB25021,900-170 (-8.21%)37,30026,150-1,85031,80015 tháng
CACB25031,430-140 (-8.92%)48,10026,150-85029,86010 tháng
CACB2504770-40 (-4.94%)187,30026,15015027,5405 tháng
CFPT250290010 (+1.12%)458,400137,000-33,000179,00010 tháng
CFPT25031,31030 (+2.34%)162,100137,000-43,000193,10015 tháng
CFPT2504380-10 (-2.56%)1,009,900137,000-23,000163,8005 tháng
CHPG25031,270-50 (-3.79%)243,80027,85085029,5405 tháng
CHPG25041,790-110 (-5.79%)168,70027,850-1,15032,58010 tháng
CHPG25052,520-30 (-1.18%)36,30027,850-2,15035,04015 tháng
CMBB25022,360-140 (-5.60%)79,80024,5003,64824,9585 tháng
CMBB25032,590-50 (-1.89%)396,30024,5001,91027,09710 tháng
CMBB25043,010-200 (-6.23%)53,30024,5001,04128,69615 tháng
CMSN2502880150 (+20.55%)748,40070,800-2,20077,4005 tháng
CMSN25031,890180 (+10.53%)205,50070,800-4,20084,45010 tháng
CMWG25021,220-90 (-6.87%)208,10062,1002,10066,1005 tháng
CMWG25031,900-80 (-4.04%)45,40062,100-90072,50010 tháng
CMWG25042,320-90 (-3.73%)57,80062,100-3,90077,60015 tháng
CSTB25032,690-200 (-6.92%)110,10039,2004,20040,3805 tháng
CSTB25043,090-200 (-6.08%)35,70039,2001,20044,18010 tháng
CTCB25022,210-160 (-6.75%)117,10027,6003,60028,4205 tháng
CTCB25032,400-120 (-4.76%)1,693,80027,6001,60030,80010 tháng
CVHM25011,700330 (+24.09%)978,70049,4007,40050,5005 tháng
CVHM25021,940280 (+16.87%)122,00049,4004,40054,70010 tháng
CVIB2501710-90 (-11.25%)270,60020,35035021,4205 tháng
CVIB25021,190-160 (-11.85%)136,20020,350-65023,38010 tháng
CVIC25012,500630 (+33.69%)537,80051,40011,40052,5005 tháng
CVIC25022,470660 (+36.46%)240,20051,40011,40052,35010 tháng
CVNM250150010 (+2.04%)3,133,10062,500-1,99566,9755 tháng
CVNM25021,29010 (+0.78%)41,10062,500-2,98871,88610 tháng
CVNM25031,85020 (+1.09%)43,50062,500-5,96477,64015 tháng
CVPB25011,290-70 (-5.15%)301,80019,450-55022,58010 tháng
CVPB25021,630-50 (-2.98%)34,30019,450-1,55024,26015 tháng
CVPB2503780-90 (-10.34%)756,50019,45045020,5605 tháng
CVRE25021,390260 (+23.01%)191,10019,1002,10019,7805 tháng
CVRE25031,790280 (+18.54%)119,80019,1001,10021,58010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành