Mở cửa150
Cao nhất330
Thấp nhất140
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY20
KLGD174,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở89,100
Giá thực hiện106,100
Hòa vốn **108,080
S-X *-17,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 6 : 1 | 106,100 | -17,000 | 108,080 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2502 | 510 | 80 (+18.60%) | 10 : 1 | 99,999 | -10,899 | 105,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVJC2503 | 570 | 170 (+42.50%) | 10 : 1 | 109,999 | -20,899 | 115,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,950 | 27,400 | -3,450 | 28,400 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 8 : 1 | 109,500 | 164,000 | -54,500 | 165,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 2 : 1 | 21,500 | 24,800 | -3,300 | 25,160 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 2 : 1 | 25,650 | 29,600 | -3,950 | 30,340 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 1.74 : 1 | 23,700 | 23,025 | 675 | 25,113 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 4 : 1 | 62,500 | 77,700 | -15,200 | 78,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 3 : 1 | 60,900 | 66,900 | -6,000 | 68,220 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2 : 1 | 39,250 | 38,100 | 1,150 | 42,620 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 2 : 1 | 26,000 | 26,400 | -400 | 28,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 1 : 1 | 13,500 | 17,700 | -4,200 | 17,810 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 2 : 1 | 58,500 | 44,500 | 14,000 | 58,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 1 : 1 | 17,350 | 21,200 | -3,041 | 20,891 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 3 : 1 | 68,000 | 42,600 | 25,400 | 66,780 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 6 : 1 | 89,100 | 106,100 | -17,000 | 108,080 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 1 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,180 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 1 : 1 | 23,100 | 17,900 | 5,200 | 22,740 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 4 : 1 | 57,500 | 67,800 | -10,300 | 68,480 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |