Chứng quyền VPB-HSC-MET06 (HOSE: CVPB2103)

CW VPB-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

12,240

220 (+1.83%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa11,650

Cao nhất12,240

Thấp nhất11,610

Cao nhất NY18,500

Thấp nhất NY3,990

KLGD194,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,800

Giá thực hiện36,500

Hòa vốn **60,980

S-X *25,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET06

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240130-10 (-25%)1.90 : 119,939-3,38919,996ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240760-10 (-14.29%)4 : 121,000-4,45021,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240929010 (+3.57%)2 : 122,000-5,45022,580ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 121,000-4,45021,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241240-10 (-20%)2 : 122,777-6,22722,857KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501400-20 (-4.76%)2 : 120,000-3,45020,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502720-30 (-4%)2 : 121,000-4,45022,440SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250340-10 (-20%)2 : 119,000-2,45019,080SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB2504840-10 (-1.18%)3 : 120,000-3,45022,520BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB250523050 (+27.78%)1 : 121,000-4,45021,230VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250631010 (+3.33%)2 : 120,200-3,65020,820SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507280-30 (-9.68%)2 : 120,666-4,11621,226KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB2508310-20 (-6.06%)2 : 121,666-5,11622,286KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB2509490-70 (-12.50%)2 : 122,666-6,11623,646KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB2510780 (0.00%)2 : 123,666-7,11625,226KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,50027,000-1,50029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,14060 (+5.56%)4 : 126,30025,0001,30029,560TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 123,65017,0006,65024,340VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh