Mở cửa4,010
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,940
Cao nhất NY15,590
Thấp nhất NY3,250
KLGD336,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,400
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **61,300
S-X *12,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 600 | 50 (+9.09%) | 343,800 | -389 | 21,079 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | 30 (+10%) | 486,700 | -1,450 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 341,500 | -1,450 | 21,420 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | -2,450 | 23,340 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 830 | -50 (-5.68%) | 100 | -1,450 | 23,490 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 20 | -10 (-33.33%) | 290,300 | -2,116 | 21,706 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | -3,227 | 23,357 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,340 | 80 (+6.35%) | 406,400 | -450 | 22,680 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 66,400 | -1,450 | 24,380 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 790 | 60 (+8.22%) | 467,800 | 550 | 20,580 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,470 | 40 (+2.80%) | 23,900 | -450 | 24,410 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | -1,450 | 22,000 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 970 | 20 (+2.11%) | 579,400 | -650 | 22,140 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,050 | 550 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 62,100 | -2,900 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,700 | 4,700 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,350 | 2,350 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,050 | -1,450 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 1,500 | 47,950 | 5,950 | 52,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,400 | 900 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 830 | -50 (-5.68%) | 100 | 19,550 | -1,450 | 23,490 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,800 | -1,200 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,450 | -80 (-3.16%) | 9,600 | 131,800 | -2,264 | 158,393 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,650 | -350 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 49,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |