Chứng quyền CVPB01MBS21CE (HOSE: CVPB2104)

CW CVPB01MBS21CE

Ngừng giao dịch

4,100

-150 (-3.53%)
25/08/2021 15:00

Mở cửa4,010

Cao nhất4,200

Thấp nhất3,940

Cao nhất NY15,590

Thấp nhất NY3,250

KLGD336,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,400

Giá thực hiện49,000

Hòa vốn **61,300

S-X *12,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvpb2104: CVPB2503 CVPB2411 CVPB2501 CVPB2412 CVPB2401
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVPB01MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2401570-100 (-14.93%)1.90 : 119,939-48921,022ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2407310-20 (-6.06%)4 : 121,000-1,55022,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408190-50 (-20.83%)2 : 121,000-1,55021,380SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409620-70 (-10.14%)2 : 122,000-2,55023,240ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410880 (0.00%)3 : 121,000-1,55023,640MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241130-20 (-40%)2 : 121,666-2,21621,726KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412310-10 (-3.13%)2 : 122,777-3,32723,397KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,280-80 (-5.88%)2 : 120,000-55022,560SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,630-50 (-2.98%)2 : 121,000-1,55024,260SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503760-110 (-12.64%)2 : 119,00045020,520SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,470-40 (-2.65%)3 : 120,000-55024,410BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB25051,000100 (+11.11%)1 : 121,000-1,55022,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506990-40 (-3.88%)2 : 120,200-75022,180SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405760 (0.00%)4 : 126,25025,50075028,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408770-160 (-17.20%)6 : 161,90065,000-3,10069,620MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401500 (0.00%)2 : 19,98011,500-38511,267SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 139,20034,0005,20041,880STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,270-100 (-7.30%)5 : 127,55025,0002,55031,350TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403510-10 (-1.92%)3 : 116,15017,500-1,35019,030TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,130180 (+9.23%)5 : 149,35042,0007,35052,650VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408840 (0.00%)4 : 120,35019,50085022,860VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410880 (0.00%)3 : 119,45021,000-1,55023,640VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240883050 (+6.41%)3 : 119,00020,000-1,00022,490VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,53030 (+1.20%)9.93 : 1136,400134,0642,336159,187FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG24101,05020 (+1.94%)4 : 127,95028,000-5032,200HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh