Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2502)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

4,220

-10 (-0.24%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa4,560

Cao nhất4,560

Thấp nhất3,950

Cao nhất NY4,600

Thấp nhất NY530

KLGD37,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn12

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **25,440

S-X *8,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvre2502: CVRE2410 CVRE2503 CVRE2501 CACB2205 VPB
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,680 (0.00%)4 : 119,0006,40025,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24074,940-160 (-3.14%)2 : 116,0009,40025,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24082,03050 (+2.53%)3 : 120,0005,40026,090MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24101,01020 (+2.02%)4 : 121,8883,51225,928KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25012,500-100 (-3.85%)3 : 118,0007,40025,500VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25024,220-10 (-0.24%)2 : 117,0008,40025,440SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25034,22020 (+0.48%)2 : 118,0007,40026,440SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25047,070-140 (-1.94%)1 : 117,9007,50024,970VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 117,0008,40025,640HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,630-80 (-4.68%)4 : 118,9996,40125,519KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,620 (0.00%)4 : 119,8885,51226,368KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,60040 (+2.56%)4 : 120,8884,51227,288KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,500-20 (-1.32%)4 : 121,5553,84527,555KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,530 (0.00%)4 : 122,1113,28928,231KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVRE25113,510 (0.00%)2 : 121,5003,90028,520HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240435020 (+6.06%)4 : 124,60025,000-40026,400ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,510-160 (-9.58%)4 : 1119,500135,000-14,564140,063FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240656050 (+9.80%)4 : 125,80028,000-2,20030,240HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408330 (0.00%)4 : 125,80027,000-1,20028,320HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405730130 (+21.67%)4 : 124,50026,0001,91025,127MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404170-10 (-5.56%)4 : 162,10079,000-16,90079,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG24061,020330 (+47.83%)4 : 163,50066,000-2,50070,080MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,35030 (+2.27%)4 : 140,10036,0004,10041,400STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,250-220 (-6.34%)4 : 162,00050,00012,00063,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240627020 (+8%)4 : 118,05019,000-22519,314VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,030-320 (-3.42%)4 : 179,60043,00036,60079,120VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 158,50069,000-9,96469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24078010 (+14.29%)4 : 117,70021,000-3,30021,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,680 (0.00%)4 : 125,40019,0006,40025,720VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,24040 (+3.33%)2 : 124,60028,000-3,40030,480ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250376040 (+5.56%)2 : 124,60027,000-2,40028,520ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250420 (0.00%)2 : 124,60026,000-1,40026,040ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250232010 (+3.23%)10 : 1119,500170,000-50,500173,200FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-10 (-1.43%)10 : 1119,500180,000-60,500186,900FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1119,500160,000-40,500160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250310040 (+66.67%)2 : 125,80027,000-1,20027,200HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250494060 (+6.82%)2 : 125,80029,000-3,20030,880HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,67090 (+5.70%)2 : 125,80030,000-4,20033,340HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,130390 (+22.41%)1.74 : 124,50020,8523,64824,558MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,210280 (+14.51%)1.74 : 124,50022,5901,91026,435MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,760260 (+10.40%)1.74 : 124,50023,4591,04128,261MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240 (0.00%)5 : 162,10073,000-10,90073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503760-20 (-2.56%)5 : 162,10075,000-12,90078,800MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502750370 (+97.37%)5 : 163,50060,0003,50063,750MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,740350 (+25.18%)5 : 163,50063,00050071,700MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,230370 (+19.89%)5 : 163,50066,000-2,50077,150MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,58070 (+2.79%)2 : 140,10035,0005,10040,160STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,94040 (+1.38%)2 : 140,10038,0002,10043,880STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,73040 (+1.49%)2 : 129,40024,0005,40029,460TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,730-20 (-0.73%)2 : 129,40026,0003,40031,460TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,900-230 (-5.57%)5 : 162,00042,00020,00061,500VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,820-220 (-5.45%)5 : 162,00045,00017,00064,100VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25012010 (+100%)2 : 118,05020,000-1,18719,276VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502570 (0.00%)2 : 118,05021,000-2,14921,295VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,660-210 (-2.67%)5 : 179,60040,00039,60078,300VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,040-280 (-3.83%)5 : 179,60040,00039,60075,200VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250120-10 (-33.33%)4.96 : 158,50064,495-5,99564,594VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502610 (0.00%)4.96 : 158,50065,488-6,98868,514VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,160 (0.00%)4.96 : 158,50068,464-9,96474,218VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250155040 (+7.84%)2 : 117,70020,000-2,30021,100VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB250292050 (+5.75%)2 : 117,70021,000-3,30022,840VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25035010 (+25%)2 : 117,70019,000-1,30019,100VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25024,220-10 (-0.24%)2 : 125,40017,0008,40025,440VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25034,22020 (+0.48%)2 : 125,40018,0007,40026,440VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh