Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVRE2504)

CW VRE/VCI/M/Au/T/A4

7,070

-140 (-1.94%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa7,260

Cao nhất7,260

Thấp nhất6,850

Cao nhất NY7,260

Thấp nhất NY890

KLGD28,900

NN mua-

NN bán7,600

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện17,900

Hòa vốn **24,970

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvre2504: Cvic2502 PDN HMG CVRE2406 CVRE2501
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/VCI/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,680 (0.00%)4 : 119,0006,40025,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24074,940-160 (-3.14%)2 : 116,0009,40025,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24082,03050 (+2.53%)3 : 120,0005,40026,090MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24101,01020 (+2.02%)4 : 121,8883,51225,928KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25012,500-100 (-3.85%)3 : 118,0007,40025,500VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25024,220-10 (-0.24%)2 : 117,0008,40025,440SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25034,22020 (+0.48%)2 : 118,0007,40026,440SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25047,070-140 (-1.94%)1 : 117,9007,50024,970VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 117,0008,40025,640HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,630-80 (-4.68%)4 : 118,9996,40125,519KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,620 (0.00%)4 : 119,8885,51226,368KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,60040 (+2.56%)4 : 120,8884,51227,288KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,500-20 (-1.32%)4 : 121,5553,84527,555KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,530 (0.00%)4 : 122,1113,28928,231KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVRE25113,510 (0.00%)2 : 121,5003,90028,520HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250625020 (+8.70%)2 : 124,60027,400-2,80027,900ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506100 (0.00%)8 : 1119,500164,000-44,500164,800FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB250115020 (+15.38%)2 : 121,80024,800-3,00025,100HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250728020 (+7.69%)2 : 125,80029,600-3,80030,160HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,380350 (+33.98%)1.74 : 124,50023,0251,47525,426MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250413010 (+8.33%)4 : 162,10077,700-15,60078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506540140 (+35%)3 : 163,50066,900-3,40068,520MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,790 (0.00%)2 : 140,10038,1002,00041,680STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,720280 (+19.44%)2 : 129,40026,4003,00029,840TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501180 (0.00%)1 : 113,60017,700-2,90016,668TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25048,410-270 (-3.11%)2 : 162,00044,50017,50061,320VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB250357090 (+18.75%)1 : 118,05021,200-2,34120,940VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250311,740120 (+1.03%)3 : 179,60042,60037,00077,820VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC250114010 (+7.69%)6 : 190,500106,100-15,600106,940VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250522040 (+22.22%)1 : 117,70021,000-3,30021,220VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25047,070-140 (-1.94%)1 : 125,40017,9007,50024,970VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM250513010 (+8.33%)4 : 158,50067,800-9,30068,320VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh