Mở cửa7,260
Cao nhất7,260
Thấp nhất6,850
Cao nhất NY7,260
Thấp nhất NY890
KLGD28,900
NN mua-
NN bán7,600
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở25,400
Giá thực hiện17,900
Hòa vốn **24,970
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/05/2025 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 |
12/05/2025 | 7,210 | 710 (+10.92%) | 5,400 |
09/05/2025 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 27,700 |
08/05/2025 | 6,850 | 100 (+1.48%) | 9,800 |
07/05/2025 | 6,750 | 350 (+5.47%) | 22,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,680 | (0.00%) | 376,400 | 6,400 | 25,720 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,940 | -160 (-3.14%) | 350,900 | 9,400 | 25,880 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 5,400 | 26,090 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 1,010 | 20 (+2.02%) | 418,300 | 3,512 | 25,928 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,500 | -100 (-3.85%) | 27,000 | 7,400 | 25,500 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 37,800 | 8,400 | 25,440 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 4,220 | 20 (+0.48%) | 183,000 | 7,400 | 26,440 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 7,500 | 24,970 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 8,400 | 25,640 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,630 | -80 (-4.68%) | 402,300 | 6,401 | 25,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,620 | (0.00%) | 100 | 5,512 | 26,368 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,600 | 40 (+2.56%) | 200 | 4,512 | 27,288 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 2,000 | 3,845 | 27,555 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,530 | (0.00%) | 140,500 | 3,289 | 28,231 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 3,900 | 28,520 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | 24,600 | -2,800 | 27,900 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | 119,500 | -44,500 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 23,800 | 21,800 | -3,000 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | 25,800 | -3,800 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 24,500 | 1,475 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | 62,100 | -15,600 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | 63,500 | -3,400 | 68,520 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 29,400 | 3,000 | 29,840 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 142,700 | 13,600 | -2,900 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 62,000 | 17,500 | 61,320 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,740 | 120 (+1.03%) | 2,100 | 79,600 | 37,000 | 77,820 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 11,900 | 90,500 | -15,600 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | 17,700 | -3,300 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 25,400 | 7,500 | 24,970 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | 58,500 | -9,300 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 17,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |