Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 940 | -160 (-14.55%) | 86,900 | -1,800 | 69,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 1,003,400 | -5,800 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 5,500 | -6,577 | 72,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 810 | -120 (-12.90%) | 429,100 | 2,200 | 66,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,750 | -100 (-5.41%) | 91,300 | 1,200 | 71,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,200 | -130 (-5.58%) | 45,200 | -1,800 | 77,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 200 | 3,200 | 70,960 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 560 | -40 (-6.67%) | 59,500 | -2,700 | 68,580 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | -50 (-5.88%) | 106,600 | -2,466 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | -50 (-5.88%) | 69,900 | -8,799 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 485,800 | 9,700 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,160 | -10 (-0.46%) | 120,900 | 9,200 | 72,280 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 3,900 | 21,600 | -377 | 24,784 | 9 tháng |
CFPT2505 | 810 | 10 (+1.25%) | 15,000 | 117,100 | -40,900 | 166,100 | 12 tháng |
CHPG2506 | 870 | (0.00%) | 44,100 | 25,600 | -2,200 | 31,280 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,890 | 10 (+0.53%) | 3,600 | 24,650 | 1,850 | 28,470 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 200 | 64,200 | 3,200 | 70,960 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,100 | -100 (-4.55%) | 100 | 41,800 | 1,800 | 46,300 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 21,500 | 30,150 | 5,650 | 33,980 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,390 | -150 (-3.30%) | 1,600 | 68,800 | 26,800 | 72,730 | 15 tháng |
CVNM2504 | 730 | (0.00%) | 55,300 | -7,478 | 67,008 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,140 | -110 (-8.80%) | 27,900 | 18,100 | -1,371 | 22,800 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 88,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |