Mở cửa5,000
Cao nhất5,080
Thấp nhất4,900
Cao nhất NY11,900
Thấp nhất NY3,060
KLGD128,860
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,900
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **110,320
S-X *20,900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 940 | -160 (-14.55%) | 86,900 | -1,800 | 69,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 1,003,400 | -5,800 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 5,500 | -6,577 | 72,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 810 | -120 (-12.90%) | 429,100 | 2,200 | 66,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,750 | -100 (-5.41%) | 91,300 | 1,200 | 71,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,200 | -130 (-5.58%) | 45,200 | -1,800 | 77,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 200 | 3,200 | 70,960 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 560 | -40 (-6.67%) | 59,500 | -2,700 | 68,580 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | -50 (-5.88%) | 106,600 | -2,466 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | -50 (-5.88%) | 69,900 | -8,799 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 485,800 | 9,700 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,160 | -10 (-0.46%) | 120,900 | 9,200 | 72,280 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 11/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,990 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |