Mở cửa5,000
Cao nhất5,080
Thấp nhất4,900
Cao nhất NY11,900
Thấp nhất NY3,060
KLGD128,860
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,900
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **110,320
S-X *20,900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 940 | -160 (-14.55%) | 4 : 1 | 66,000 | -1,800 | 69,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 6 : 1 | 70,000 | -5,800 | 73,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -6,577 | 72,477 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 810 | -120 (-12.90%) | 5 : 1 | 62,000 | 2,200 | 66,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2503 | 1,750 | -100 (-5.41%) | 5 : 1 | 63,000 | 1,200 | 71,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,200 | -130 (-5.58%) | 5 : 1 | 66,000 | -1,800 | 77,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,660 | -100 (-5.68%) | 6 : 1 | 61,000 | 3,200 | 70,960 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 560 | -40 (-6.67%) | 3 : 1 | 66,900 | -2,700 | 68,580 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 800 | -50 (-5.88%) | 10 : 1 | 66,666 | -2,466 | 74,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 800 | -50 (-5.88%) | 10 : 1 | 72,999 | -8,799 | 80,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 8 : 1 | 54,500 | 9,700 | 69,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 2,160 | -10 (-0.46%) | 8 : 1 | 55,000 | 9,200 | 72,280 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |