HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2019 (HNX: VN30F1906)

VN30 Index Futures June 2019

Ngừng giao dịch

865,00

8,20 0,96
20/06/2019 15:04

Mở cửa856.9

Cao nhất867.8

Thấp nhất856.2

KLGD38,661

OI-

Basis0.41

NN mua391

NN bán423

Cao nhất NY933.0

Thấp nhất NY824.9

KLBQ NY14,724

Beta-

Trending: VIC (113.840) - HPG (102.676) - FPT (99.248) - MBB (92.112) - VCB (88.663)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
20/06/2019856.9865.038,6618.20 (0.96%)
19/06/2019857.5856.839,6285.20 (0.61%)
18/06/2019851.5851.674,663-2.40 (-0.28%)
17/06/2019860.6854.087,715-4.90 (-0.57%)
14/06/2019865.7858.992,807-6.10 (-0.71%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
27/05/2025VN30F1M1,417.41,415.5168,247-1 (-0.07%)
27/05/2025VN30F2M1,416.51,414.0441-1.90 (-0.13%)
27/05/2025VN30F1Q1,413.91,410.951-2.90 (-0.21%)
27/05/2025VN30F2Q1,412.11,411.7490.60 (0.04%)
27/05/2025VN30F25061,417.41,415.5168,247-1 (-0.07%)
27/05/202541I1F70001,416.51,414.0441-1.90 (-0.13%)
27/05/2025VN30F25091,413.91,410.951-2.90 (-0.21%)
27/05/2025VN30F25121,412.11,411.7490.60 (0.04%)
Tháng ĐH:06/2019
Ngày GDĐT:19/10/2018
Ngày GDCC:20/06/2019
Ngày TTCC:21/06/2019
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
27/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 28/05/2025: Tâm lý phân vân chi phối thị trường
26/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 27/05/2025: Các tín hiệu đang ủng hộ phe Long
24/05/2025Chứng khoán phái sinh tuần 26-30/05/2025: Tâm lý thận trọng dần xuất hiện
22/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 23/05/2025: Liên tục giằng co
21/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 22/05/2025: Khối ngoại bất ngờ bán ròng mạnh