Mở cửa856.9
Cao nhất867.8
Thấp nhất856.2
KLGD38,661
OI-
Basis0.41
NN mua391
NN bán423
Cao nhất NY933.0
Thấp nhất NY824.9
KLBQ NY14,724
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/06/2019 | 856.9 | 865.0 | 38,661 | 8.20 (0.96%) |
19/06/2019 | 857.5 | 856.8 | 39,628 | 5.20 (0.61%) |
18/06/2019 | 851.5 | 851.6 | 74,663 | -2.40 (-0.28%) |
17/06/2019 | 860.6 | 854.0 | 87,715 | -4.90 (-0.57%) |
14/06/2019 | 865.7 | 858.9 | 92,807 | -6.10 (-0.71%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 | VN30F1M | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | VN30F2M | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F1Q | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2Q | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
28/05/2025 | VN30F2506 | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | 41I1F7000 | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F2509 | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2512 | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 06/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/10/2018 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/06/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/06/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|