Mở cửa876.0
Cao nhất877.0
Thấp nhất870.8
KLGD26,981
OI-
Basis-0.01
NN mua150
NN bán25
Cao nhất NY910.9
Thấp nhất NY856.9
KLBQ NY46,958
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/07/2019 | 876.0 | 870.8 | 26,981 | -7.20 (-0.82%) |
17/07/2019 | 881.3 | 878.0 | 67,671 | -2.80 (-0.32%) |
16/07/2019 | 877.2 | 880.8 | 87,075 | 1.80 (0.20%) |
15/07/2019 | 870.2 | 879.0 | 102,320 | 5.40 (0.62%) |
12/07/2019 | 883.8 | 873.6 | 109,775 | -6.40 (-0.73%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 | VN30F1M | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | VN30F2M | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F1Q | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2Q | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
28/05/2025 | VN30F2506 | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | 41I1F7000 | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F2509 | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2512 | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 07/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/05/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/07/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/07/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|