Mở cửa924.0
Cao nhất926.2
Thấp nhất918.8
KLGD47,138
OI-
Basis-0.30
NN mua570
NN bán1,165
Cao nhất NY930.0
Thấp nhất NY878.0
KLBQ NY34,473
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/10/2019 | 924.0 | 918.8 | 47,138 | -4.80 (-0.52%) |
16/10/2019 | 926.4 | 923.6 | 52,186 | -0.60 (-0.06%) |
15/10/2019 | 922.7 | 924.2 | 52,361 | 1.50 (0.16%) |
14/10/2019 | 919.9 | 922.7 | 57,511 | 7.20 (0.79%) |
11/10/2019 | 915.6 | 915.5 | 69,772 | 2.50 (0.27%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 | VN30F1M | 1,404.0 | 1,406.5 | 155,881 | 4.50 (0.32%) |
23/05/2025 | VN30F2M | 1,407.3 | 1,406.0 | 307 | -1.40 (-0.10%) |
23/05/2025 | VN30F1Q | 1,400.1 | 1,402.0 | 51 | 1.90 (0.14%) |
23/05/2025 | VN30F2Q | 1,401.0 | 1,401.9 | 377 | 0.90 (0.06%) |
23/05/2025 | VN30F2506 | 1,404.0 | 1,406.5 | 155,881 | 4.50 (0.32%) |
23/05/2025 | 41I1F7000 | 1,407.3 | 1,406.0 | 307 | -1.40 (-0.10%) |
23/05/2025 | VN30F2509 | 1,400.1 | 1,402.0 | 51 | 1.90 (0.14%) |
23/05/2025 | VN30F2512 | 1,401.0 | 1,401.9 | 377 | 0.90 (0.06%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 10/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/08/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/10/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/10/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|