Mở cửa861.8
Cao nhất867.7
Thấp nhất859.0
KLGD75,009
OI-
Basis-1.03
NN mua1,638
NN bán1,833
Cao nhất NY943.7
Thấp nhất NY856.8
KLBQ NY9,665
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/12/2019 | 861.8 | 861.2 | 75,009 | -0.30 (-0.03%) |
18/12/2019 | 867.0 | 861.5 | 76,760 | -6.50 (-0.75%) |
17/12/2019 | 878.0 | 868.0 | 73,442 | -9.40 (-1.07%) |
16/12/2019 | 880.8 | 877.4 | 64,690 | -4.10 (-0.47%) |
13/12/2019 | 888.3 | 881.5 | 68,484 | -3.50 (-0.40%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 | VN30F1M | 1,404.0 | 1,406.5 | 155,881 | 4.50 (0.32%) |
23/05/2025 | VN30F2M | 1,407.3 | 1,406.0 | 307 | -1.40 (-0.10%) |
23/05/2025 | VN30F1Q | 1,400.1 | 1,402.0 | 51 | 1.90 (0.14%) |
23/05/2025 | VN30F2Q | 1,401.0 | 1,401.9 | 377 | 0.90 (0.06%) |
23/05/2025 | VN30F2506 | 1,404.0 | 1,406.5 | 155,881 | 4.50 (0.32%) |
23/05/2025 | 41I1F7000 | 1,407.3 | 1,406.0 | 307 | -1.40 (-0.10%) |
23/05/2025 | VN30F2509 | 1,400.1 | 1,402.0 | 51 | 1.90 (0.14%) |
23/05/2025 | VN30F2512 | 1,401.0 | 1,401.9 | 377 | 0.90 (0.06%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 12/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/04/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/12/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/12/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|