HĐTL chỉ số VN30 tháng 03/2020 (HNX: VN30F2003)

VN30 Index Futures March 2020

Ngừng giao dịch

678,00

-10,00 -1,45
19/03/2020 15:02

Mở cửa686.0

Cao nhất688.0

Thấp nhất671.8

KLGD139,677

OI-

Basis-1.55

NN mua1,754

NN bán504

Cao nhất NY943.0

Thấp nhất NY674.9

KLBQ NY19,705

Beta-

Trending: VIC (115.357) - FPT (106.016) - HPG (105.760) - MBB (95.832) - VCB (88.268)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
19/03/2020686.0678.0139,677-10 (-1.45%)
18/03/2020699.9688.0174,759-12.60 (-1.80%)
17/03/2020682.0700.6216,32025.70 (3.81%)
16/03/2020699.0674.9186,102-37.40 (-5.25%)
13/03/2020668.0712.3228,20418.30 (2.64%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
23/05/2025VN30F1M1,404.01,406.5155,8814.50 (0.32%)
23/05/2025VN30F2M1,407.31,406.0307-1.40 (-0.10%)
23/05/2025VN30F1Q1,400.11,402.0511.90 (0.14%)
23/05/2025VN30F2Q1,401.01,401.93770.90 (0.06%)
23/05/2025VN30F25061,404.01,406.5155,8814.50 (0.32%)
23/05/202541I1F70001,407.31,406.0307-1.40 (-0.10%)
23/05/2025VN30F25091,400.11,402.0511.90 (0.14%)
23/05/2025VN30F25121,401.01,401.93770.90 (0.06%)
Tháng ĐH:03/2020
Ngày GDĐT:19/07/2019
Ngày GDCC:19/03/2020
Ngày TTCC:20/03/2020
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
24/05/2025Chứng khoán phái sinh tuần 26-30/05/2025: Tâm lý thận trọng dần xuất hiện
22/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 23/05/2025: Liên tục giằng co
21/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 22/05/2025: Khối ngoại bất ngờ bán ròng mạnh
21/05/2025Không phải tăng trưởng “nóng”, DNSE đang nỗ lực mạnh mẽ để “gỡ khó” cho nhà đầu tư phái sinh
20/05/2025Chứng khoán phái sinh ngày 21/05/2025: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra