VS-Sector: Bán buôn

34.04

-0.36 (-1.05%)
30/05/2025

Khối lượng 18,364,400

Giá trị 254,086,666,000

KL NĐTNN Mua 598,000

KL NĐTNN Bán 1,184,400

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0507,500 0(0%)7,500
2DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử219,168,70032,600 -900(-2.69%)32,500
3FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9581,600 +100(+6.67%)1,500
4HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới367,985,96814,700 -50(-0.34%)14,600
5HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99912,000 0(0%)12,000
6HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00028,550 -50(-0.17%)29,450
7JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1715,200 -110(-2.07%)5,300
8KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,596,98112,200 -200(-1.61%)12,100
9KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,56210,000 0(0%)10,000
10MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,8387,500 -200(-2.60%)7,700
11MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0006,100 0(0%)6,000
12NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,0007,600 -270(-3.43%)7,980
13PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí50,035,49311,900 +100(+0.85%)11,400
14PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử106,722,13123,200 -700(-2.93%)25,200
15PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2257,740 -60(-0.77%)6,500
16PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23534,500 -400(-1.15%)34,700
17PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,2789,100 +500(+5.81%)7,200
18PPTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí18,189,98813,000 -100(-0.76%)13,300
19PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9748,700 0(0%)8,600
20PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00012,000 0(0%)12,300
21PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử51,827,89412,400 -100(-0.80%)11,600
22PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,00011,400 0(0%)12,000
23PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,7801,770 0(0%)1,770
24PTXHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí6,432,45320,600 +100(+0.49%)20,500
25SDAHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử26,205,9903,100 -300(-8.82%)3,400
26SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1476,000 0(0%)6,000
27SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,83610,000 -500(-4.76%)10,500
28SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,83711,300 0(0%)10,450
29SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9743,800 +100(+2.70%)3,700
30ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,9026,500 -90(-1.37%)6,520
31TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí24,211,1903,260 -60(-1.81%)3,280
32THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,00015,400 0(0%)14,900
33TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)112,320,0175,460 -20(-0.36%)5,530
34TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0002,150 -70(-3.15%)2,170
35TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9252,870 -100(-3.37%)2,910
36TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8462,900 +200(+7.41%)2,500
37UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại42,617,6327,500 0(0%)7,800
38VCMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư6,000,00010,000 0(0%)8,900
39VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61467,600 +600(+0.90%)68,900
40VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,250 +50(+0.96%)5,070
41VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26817,100 0(0%)16,700
42VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)88,415,75111,850 -250(-2.07%)12,000
43VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,82511,900 0(0%)11,600