VS-Sector: Bán buôn

37.17

+0.20 (+0.55%)
02/04/2025

Khối lượng 12,617,059

Giá trị 136,335,763,100

KL NĐTNN Mua 255,000

KL NĐTNN Bán 565,852

Preparing treemap...
Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0506,600 -300(-4.35%)7,000
2DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử219,168,70038,350 +650(+1.72%)38,700
3FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9581,300 0(0%)1,400
4HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới367,985,96811,150 +700(+6.70%)9,840
5HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99912,300 0(0%)12,300
6HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00029,100 0(0%)29,050
7JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1715,160 +20(+0.39%)5,300
8KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,596,98117,500 +300(+1.74%)15,800
9KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,5629,100 0(0%)9,800
10MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,8388,700 0(0%)8,700
11MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0006,300 -100(-1.56%)6,400
12NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,0008,030 -30(-0.37%)8,040
13PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí50,035,49312,600 -100(-0.79%)12,400
14PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử106,722,13122,300 -50(-0.22%)21,700
15PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2256,750 +50(+0.75%)6,940
16PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23540,300 0(0%)40,950
17PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,2787,770 0(0%)8,350
18PPTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí18,189,98812,800 0(0%)12,800
19PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9749,000 0(0%)9,000
20PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00011,700 0(0%)11,700
21PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử51,827,89412,600 0(0%)12,300
22PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,00011,100 0(0%)10,900
23PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,7801,770 0(0%)1,770
24PTXHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí6,432,45320,000 0(0%)20,800
25SDAHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử26,205,9905,000 +200(+4.17%)4,900
26SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1476,100 0(0%)5,900
27SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,8369,950 0(0%)10,500
28SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,8377,320 +150(+2.09%)6,500
29SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9743,500 0(0%)3,200
30ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,9027,570 +80(+1.07%)7,760
31TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí24,211,1904,160 0(0%)4,060
32THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,0009,500 0(0%)9,500
33TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)112,320,0175,870 +240(+4.26%)5,850
34TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0002,250 -20(-0.88%)2,250
35TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9253,140 +200(+6.80%)2,680
36TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8462,900 +100(+3.57%)2,800
37UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại15,617,6326,400 -100(-1.54%)6,600
38VCMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư6,000,0007,200 -600(-7.69%)7,600
39VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61471,600 -200(-0.28%)73,400
40VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,300 0(0%)5,360
41VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26817,000 +250(+1.49%)17,000
42VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)88,415,75112,050 +200(+1.69%)11,950
43VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,82512,300 +200(+1.65%)11,500