1 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 6,000 -500(-7.69%) | 6,000 |
2 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 219,168,700 | 42,000 -500(-1.18%) | 43,150 |
3 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 1,200 0(0%) | 1,200 |
4 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 367,985,968 | 7,630 -90(-1.17%) | 7,750 |
5 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 11,600 0(0%) | 11,500 |
6 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 27,550 -150(-0.54%) | 27,800 |
7 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 3,420 +220(+6.88%) | 3,200 |
8 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,596,981 | 15,700 0(0%) | 16,000 |
9 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
10 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 8,600 0(0%) | 8,500 |
11 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 7,000 0(0%) | 6,600 |
12 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 11,000 +100(+0.92%) | 10,900 |
13 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 50,035,493 | 13,000 +100(+0.78%) | 12,800 |
14 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 106,722,131 | 25,200 -100(-0.40%) | 25,600 |
15 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 5,290 0(0%) | 5,150 |
16 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 39,400 -500(-1.25%) | 40,450 |
17 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 7,700 -480(-5.87%) | 8,790 |
18 | PPT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 18,189,988 | 13,300 0(0%) | 13,300 |
19 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 8,900 0(0%) | 8,900 |
20 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 10,700 0(0%) | 11,000 |
21 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 51,827,894 | 12,800 +100(+0.79%) | 12,600 |
22 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 9,900 0(0%) | 9,700 |
23 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 3,840 +40(+1.05%) | 3,530 |
24 | PTX | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 6,432,453 | 16,500 0(0%) | 16,500 |
25 | SDA | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 26,205,990 | 4,900 -100(-2%) | 4,900 |
26 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 6,600 -200(-2.94%) | 6,900 |
27 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 10,750 0(0%) | 10,750 |
28 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 7,700 -120(-1.53%) | 6,760 |
29 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 2,100 0(0%) | 2,100 |
30 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 7,000 -30(-0.43%) | 6,820 |
31 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 23,242,732 | 3,640 -10(-0.27%) | 3,700 |
32 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 8,600 0(0%) | 8,600 |
33 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 112,320,017 | 4,720 -60(-1.26%) | 4,420 |
34 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 2,270 0(0%) | 2,250 |
35 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 2,450 0(0%) | 2,410 |
36 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 2,700 0(0%) | 2,700 |
37 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 15,617,632 | 6,700 +100(+1.52%) | 6,800 |
38 | VCM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 6,000,000 | 8,000 -600(-6.98%) | 8,600 |
39 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 84,400 +500(+0.60%) | 85,200 |
40 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,000 0(0%) | 4,990 |
41 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 17,000 -50(-0.29%) | 19,450 |
42 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 88,415,751 | 12,200 -50(-0.41%) | 12,250 |
43 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 4,600 -200(-4.17%) | 4,900 |