1 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 7,500 0(0%) | 7,500 |
2 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 219,168,700 | 32,600 -900(-2.69%) | 32,500 |
3 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 1,600 +100(+6.67%) | 1,500 |
4 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 367,985,968 | 14,700 -50(-0.34%) | 14,600 |
5 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
6 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 28,550 -50(-0.17%) | 29,450 |
7 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 5,200 -110(-2.07%) | 5,300 |
8 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,596,981 | 12,200 -200(-1.61%) | 12,100 |
9 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 10,000 0(0%) | 10,000 |
10 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 7,500 -200(-2.60%) | 7,700 |
11 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 6,100 0(0%) | 6,000 |
12 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 7,600 -270(-3.43%) | 7,980 |
13 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 50,035,493 | 11,900 +100(+0.85%) | 11,400 |
14 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 106,722,131 | 23,200 -700(-2.93%) | 25,200 |
15 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 7,740 -60(-0.77%) | 6,500 |
16 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 34,500 -400(-1.15%) | 34,700 |
17 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 9,100 +500(+5.81%) | 7,200 |
18 | PPT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 18,189,988 | 13,000 -100(-0.76%) | 13,300 |
19 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 8,700 0(0%) | 8,600 |
20 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 12,000 0(0%) | 12,300 |
21 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 51,827,894 | 12,400 -100(-0.80%) | 11,600 |
22 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 11,400 0(0%) | 12,000 |
23 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 1,770 0(0%) | 1,770 |
24 | PTX | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 6,432,453 | 20,600 +100(+0.49%) | 20,500 |
25 | SDA | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 26,205,990 | 3,100 -300(-8.82%) | 3,400 |
26 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 6,000 0(0%) | 6,000 |
27 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 10,000 -500(-4.76%) | 10,500 |
28 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 11,300 0(0%) | 10,450 |
29 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 3,800 +100(+2.70%) | 3,700 |
30 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 6,500 -90(-1.37%) | 6,520 |
31 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 24,211,190 | 3,260 -60(-1.81%) | 3,280 |
32 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 15,400 0(0%) | 14,900 |
33 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 112,320,017 | 5,460 -20(-0.36%) | 5,530 |
34 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 2,150 -70(-3.15%) | 2,170 |
35 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 2,870 -100(-3.37%) | 2,910 |
36 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 2,900 +200(+7.41%) | 2,500 |
37 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 42,617,632 | 7,500 0(0%) | 7,800 |
38 | VCM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 6,000,000 | 10,000 0(0%) | 8,900 |
39 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 67,600 +600(+0.90%) | 68,900 |
40 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,250 +50(+0.96%) | 5,070 |
41 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 17,100 0(0%) | 16,700 |
42 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 88,415,751 | 11,850 -250(-2.07%) | 12,000 |
43 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 11,900 0(0%) | 11,600 |