1 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 6,600 -300(-4.35%) | 7,000 |
2 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 219,168,700 | 38,350 +650(+1.72%) | 38,700 |
3 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 1,300 0(0%) | 1,400 |
4 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 367,985,968 | 11,150 +700(+6.70%) | 9,840 |
5 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 12,300 0(0%) | 12,300 |
6 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 29,100 0(0%) | 29,050 |
7 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 5,160 +20(+0.39%) | 5,300 |
8 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,596,981 | 17,500 +300(+1.74%) | 15,800 |
9 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 9,100 0(0%) | 9,800 |
10 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 8,700 0(0%) | 8,700 |
11 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 6,300 -100(-1.56%) | 6,400 |
12 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 8,030 -30(-0.37%) | 8,040 |
13 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 50,035,493 | 12,600 -100(-0.79%) | 12,400 |
14 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 106,722,131 | 22,300 -50(-0.22%) | 21,700 |
15 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 6,750 +50(+0.75%) | 6,940 |
16 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 40,300 0(0%) | 40,950 |
17 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 7,770 0(0%) | 8,350 |
18 | PPT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 18,189,988 | 12,800 0(0%) | 12,800 |
19 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 9,000 0(0%) | 9,000 |
20 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 11,700 0(0%) | 11,700 |
21 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 51,827,894 | 12,600 0(0%) | 12,300 |
22 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 11,100 0(0%) | 10,900 |
23 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 1,770 0(0%) | 1,770 |
24 | PTX | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 6,432,453 | 20,000 0(0%) | 20,800 |
25 | SDA | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 26,205,990 | 5,000 +200(+4.17%) | 4,900 |
26 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 6,100 0(0%) | 5,900 |
27 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 9,950 0(0%) | 10,500 |
28 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 7,320 +150(+2.09%) | 6,500 |
29 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 3,500 0(0%) | 3,200 |
30 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 7,570 +80(+1.07%) | 7,760 |
31 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 24,211,190 | 4,160 0(0%) | 4,060 |
32 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 9,500 0(0%) | 9,500 |
33 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 112,320,017 | 5,870 +240(+4.26%) | 5,850 |
34 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 2,250 -20(-0.88%) | 2,250 |
35 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 3,140 +200(+6.80%) | 2,680 |
36 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 2,900 +100(+3.57%) | 2,800 |
37 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 15,617,632 | 6,400 -100(-1.54%) | 6,600 |
38 | VCM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 6,000,000 | 7,200 -600(-7.69%) | 7,600 |
39 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 71,600 -200(-0.28%) | 73,400 |
40 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,300 0(0%) | 5,360 |
41 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 17,000 +250(+1.49%) | 17,000 |
42 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 88,415,751 | 12,050 +200(+1.69%) | 11,950 |
43 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 12,300 +200(+1.65%) | 11,500 |