VS-Sector: Bán buôn

36.21

-0.35 (-0.97%)
12/12/2024

Khối lượng 14,011,331

Giá trị 204,723,224,100

KL NĐTNN Mua 171,100

KL NĐTNN Bán 1,455,841

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0506,000 -500(-7.69%)6,000
2DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử219,168,70042,000 -500(-1.18%)43,150
3FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9581,200 0(0%)1,200
4HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới367,985,9687,630 -90(-1.17%)7,750
5HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99911,600 0(0%)11,500
6HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00027,550 -150(-0.54%)27,800
7JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1713,420 +220(+6.88%)3,200
8KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,596,98115,700 0(0%)16,000
9KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,5629,700 0(0%)9,700
10MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,8388,600 0(0%)8,500
11MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0007,000 0(0%)6,600
12NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,00011,000 +100(+0.92%)10,900
13PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí50,035,49313,000 +100(+0.78%)12,800
14PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử106,722,13125,200 -100(-0.40%)25,600
15PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2255,290 0(0%)5,150
16PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23539,400 -500(-1.25%)40,450
17PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,2787,700 -480(-5.87%)8,790
18PPTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí18,189,98813,300 0(0%)13,300
19PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9748,900 0(0%)8,900
20PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00010,700 0(0%)11,000
21PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử51,827,89412,800 +100(+0.79%)12,600
22PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,0009,900 0(0%)9,700
23PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,7803,840 +40(+1.05%)3,530
24PTXHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí6,432,45316,500 0(0%)16,500
25SDAHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử26,205,9904,900 -100(-2%)4,900
26SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1476,600 -200(-2.94%)6,900
27SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,83610,750 0(0%)10,750
28SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,8377,700 -120(-1.53%)6,760
29SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9742,100 0(0%)2,100
30ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,9027,000 -30(-0.43%)6,820
31TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí23,242,7323,640 -10(-0.27%)3,700
32THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,0008,600 0(0%)8,600
33TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)112,320,0174,720 -60(-1.26%)4,420
34TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0002,270 0(0%)2,250
35TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9252,450 0(0%)2,410
36TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8462,700 0(0%)2,700
37UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại15,617,6326,700 +100(+1.52%)6,800
38VCMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư6,000,0008,000 -600(-6.98%)8,600
39VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61484,400 +500(+0.60%)85,200
40VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,000 0(0%)4,990
41VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26817,000 -50(-0.29%)19,450
42VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)88,415,75112,200 -50(-0.41%)12,250
43VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,8254,600 -200(-4.17%)4,900