Khối lượng 14,093,568
Giá trị 301,087,517,900
KL NĐTNN Mua 224,600
KL NĐTNN Bán 1,999,800
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 2,850,000 | 17,100 0(0%) | 16,700 |
2 | BKC | HNX | Khai thác quặng kim loại | 11,737,728 | 53,400 0(0%) | 57,000 |
3 | BMC | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 12,392,630 | 21,950 0(0%) | 22,400 |
4 | C32 | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 15,030,145 | 19,800 0(0%) | 19,800 |
5 | CLM | HNX | Khai thác than | 11,000,000 | 82,900 0(0%) | 82,500 |
6 | CST | HNX | Khai thác than | 42,846,773 | 23,200 0(0%) | 23,300 |
7 | DHA | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 14,726,073 | 39,000 0(0%) | 39,200 |
8 | DHM | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 34,535,699 | 7,410 0(0%) | 7,380 |
9 | HGM | HNX | Khai thác quặng kim loại | 12,600,000 | 336,000 0(0%) | 325,900 |
10 | HLC | HNX | Khai thác than | 25,415,199 | 13,200 0(0%) | 13,200 |
11 | HMR | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,612,444 | 13,800 0(0%) | 13,800 |
12 | KSB | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 114,443,703 | 18,550 0(0%) | 19,150 |
13 | KSQ | HNX | Khai thác quặng kim loại | 30,000,000 | 3,100 0(0%) | 3,100 |
14 | KSV | HNX | Khai thác quặng kim loại | 200,000,000 | 187,800 0(0%) | 191,000 |
15 | MDC | HNX | Khai thác than | 21,418,346 | 13,500 0(0%) | 13,100 |
16 | MDG | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 10,324,781 | 14,000 0(0%) | 14,000 |
17 | MIC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,514,621 | 24,500 0(0%) | 23,800 |
18 | MVB | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 105,000,000 | 23,500 0(0%) | 25,200 |
19 | NBC | HNX | Khai thác than | 36,999,124 | 11,000 0(0%) | 11,300 |
20 | NNC | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 21,920,000 | 31,800 0(0%) | 28,850 |
21 | PVB | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 21,599,998 | 30,900 0(0%) | 33,000 |
22 | PVC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 81,194,463 | 10,900 0(0%) | 11,200 |
23 | PVD | HOSE | Khoan giếng dầu và khí đốt | 555,880,006 | 22,000 0(0%) | 22,950 |
24 | PVS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 477,966,290 | 30,800 0(0%) | 32,600 |
25 | SPI | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 16,815,000 | 1,800 0(0%) | 1,800 |
26 | THT | HNX | Khai thác than | 24,569,052 | 11,900 0(0%) | 12,000 |
27 | TMB | HNX | Khai thác than | 15,000,000 | 72,600 0(0%) | 73,800 |
28 | TNT | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 51,000,000 | 5,280 0(0%) | 4,890 |
29 | TVD | HNX | Khai thác than | 44,962,864 | 12,200 0(0%) | 12,400 |