Khối lượng 15,679,300
Giá trị 342,969,549,000
KL NĐTNN Mua 691,100
KL NĐTNN Bán 5,057,200
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 2,850,000 | 19,000 0(0%) | 16,500 |
2 | BKC | HNX | Khai thác quặng kim loại | 11,737,728 | 39,200 -1,500(-3.69%) | 40,500 |
3 | BMC | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 12,392,630 | 19,600 -500(-2.49%) | 20,000 |
4 | C32 | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 15,029,145 | 18,250 0(0%) | 18,000 |
5 | CLM | HNX | Khai thác than | 11,000,000 | 79,400 -500(-0.63%) | 80,100 |
6 | CST | HNX | Khai thác than | 42,846,773 | 15,700 -100(-0.63%) | 16,000 |
7 | DHA | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 14,721,073 | 42,600 +1,500(+3.65%) | 41,100 |
8 | DHM | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 34,535,699 | 6,710 0(0%) | 6,900 |
9 | HGM | HNX | Khai thác quặng kim loại | 12,600,000 | 278,100 -9,900(-3.44%) | 292,000 |
10 | HLC | HNX | Khai thác than | 25,415,199 | 11,900 -300(-2.46%) | 12,100 |
11 | HMR | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,612,444 | 11,500 -100(-0.86%) | 11,100 |
12 | KSB | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 114,443,703 | 16,700 -300(-1.76%) | 16,750 |
13 | KSV | HNX | Khai thác quặng kim loại | 200,000,000 | 166,400 -2,700(-1.60%) | 173,400 |
14 | MDC | HNX | Khai thác than | 21,418,346 | 11,000 -200(-1.79%) | 11,000 |
15 | MDG | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 10,324,781 | 12,900 0(0%) | 12,900 |
16 | MIC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,514,621 | 23,100 +2,100(+10%) | 17,900 |
17 | MVB | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 105,000,000 | 18,800 -500(-2.59%) | 21,100 |
18 | NBC | HNX | Khai thác than | 36,999,124 | 9,800 -100(-1.01%) | 9,700 |
19 | NNC | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 21,920,000 | 31,700 +200(+0.63%) | 32,200 |
20 | PVB | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 21,599,998 | 28,100 -600(-2.09%) | 27,400 |
21 | PVC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 81,194,463 | 9,600 -200(-2.04%) | 9,100 |
22 | PVD | HOSE | Khoan giếng dầu và khí đốt | 555,880,006 | 18,350 -450(-2.39%) | 18,550 |
23 | PVS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 477,966,290 | 27,500 -1,000(-3.51%) | 26,900 |
24 | SPI | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 16,815,000 | 1,800 0(0%) | 1,800 |
25 | THT | HNX | Khai thác than | 24,569,052 | 8,600 -100(-1.15%) | 8,800 |
26 | TMB | HNX | Khai thác than | 15,000,000 | 67,200 -600(-0.88%) | 69,500 |
27 | TNT | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 51,000,000 | 5,100 0(0%) | 4,730 |
28 | TVD | HNX | Khai thác than | 44,962,864 | 11,600 +100(+0.87%) | 11,200 |