Khối lượng 7,079,179
Giá trị 178,341,136,500
KL NĐTNN Mua 436,000
KL NĐTNN Bán 442,934
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMC | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 2,850,000 | 17,000 +900(+5.59%) | 15,800 |
2 | BKC | HNX | Khai thác quặng kim loại | 11,737,728 | 11,100 0(0%) | 10,500 |
3 | BMC | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 12,392,630 | 20,150 -250(-1.23%) | 19,700 |
4 | C32 | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 15,030,145 | 17,400 +150(+0.87%) | 17,350 |
5 | CLM | HNX | Khai thác than | 11,000,000 | 73,000 +700(+0.97%) | 72,200 |
6 | DHA | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 14,726,073 | 43,900 +250(+0.57%) | 41,950 |
7 | DHM | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 34,535,699 | 8,480 +460(+5.74%) | 8,490 |
8 | HGM | HNX | Khai thác quặng kim loại | 12,600,000 | 203,000 +1,600(+0.79%) | 209,000 |
9 | HLC | HNX | Khai thác than | 25,415,199 | 13,300 +1,200(+9.92%) | 12,200 |
10 | HMR | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 5,612,444 | 12,300 +1,100(+9.82%) | 11,400 |
11 | KSB | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 114,443,703 | 18,200 +100(+0.55%) | 17,600 |
12 | KSQ | HNX | Khai thác quặng kim loại | 30,000,000 | 3,100 -100(-3.13%) | 3,000 |
13 | KSV | HNX | Khai thác quặng kim loại | 200,000,000 | 70,500 0(0%) | 53,000 |
14 | MDC | HNX | Khai thác than | 21,418,346 | 9,800 -100(-1.01%) | 9,800 |
15 | MDG | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 10,324,781 | 11,100 0(0%) | 10,450 |
16 | MVB | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 105,000,000 | 18,200 -1,000(-5.21%) | 19,200 |
17 | NBC | HNX | Khai thác than | 36,999,124 | 9,400 -100(-1.05%) | 9,100 |
18 | NNC | HOSE | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 21,920,000 | 21,900 -200(-0.90%) | 22,100 |
19 | PVB | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 21,599,998 | 27,800 0(0%) | 27,400 |
20 | PVC | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 81,194,463 | 10,500 0(0%) | 10,400 |
21 | PVD | HOSE | Khoan giếng dầu và khí đốt | 555,880,006 | 23,950 +200(+0.84%) | 24,000 |
22 | PVS | HNX | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt | 477,966,290 | 34,000 -200(-0.58%) | 33,900 |
23 | SPI | HNX | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | 16,815,000 | 1,900 0(0%) | 1,900 |
24 | THT | HNX | Khai thác than | 24,569,052 | 12,500 0(0%) | 12,400 |
25 | TMB | HNX | Khai thác than | 15,000,000 | 73,500 +2,100(+2.94%) | 66,000 |
26 | TNT | HOSE | Khai thác quặng kim loại | 51,000,000 | 4,240 -140(-3.20%) | 4,250 |
27 | TVD | HNX | Khai thác than | 44,962,864 | 10,700 0(0%) | 10,800 |