VS-Sector: Khai khoáng

378.37

-2.77 (-0.73%)
31/03/2025

Khối lượng 14,093,568

Giá trị 301,087,517,900

KL NĐTNN Mua 224,600

KL NĐTNN Bán 1,999,800

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00017,100 0(0%)16,700
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,72853,400 0(0%)57,000
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63021,950 0(0%)22,400
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14519,800 0(0%)19,800
5CLMHNXKhai thác than11,000,00082,900 0(0%)82,500
6CSTHNXKhai thác than42,846,77323,200 0(0%)23,300
7DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07339,000 0(0%)39,200
8DHMHOSEKhai thác quặng kim loại34,535,6997,410 0(0%)7,380
9HGMHNXKhai thác quặng kim loại12,600,000336,000 0(0%)325,900
10HLCHNXKhai thác than25,415,19913,200 0(0%)13,200
11HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44413,800 0(0%)13,800
12KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim114,443,70318,550 0(0%)19,150
13KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0003,100 0(0%)3,100
14KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,000187,800 0(0%)191,000
15MDCHNXKhai thác than21,418,34613,500 0(0%)13,100
16MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78114,000 0(0%)14,000
17MICHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,514,62124,500 0(0%)23,800
18MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00023,500 0(0%)25,200
19NBCHNXKhai thác than36,999,12411,000 0(0%)11,300
20NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00031,800 0(0%)28,850
21PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99830,900 0(0%)33,000
22PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,46310,900 0(0%)11,200
23PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00622,000 0(0%)22,950
24PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29030,800 0(0%)32,600
25SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0001,800 0(0%)1,800
26THTHNXKhai thác than24,569,05211,900 0(0%)12,000
27TMBHNXKhai thác than15,000,00072,600 0(0%)73,800
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,280 0(0%)4,890
29TVDHNXKhai thác than44,962,86412,200 0(0%)12,400