VS-Sector: Khai khoáng

331.86

-7.09 (-2.09%)
30/05/2025

Khối lượng 15,679,300

Giá trị 342,969,549,000

KL NĐTNN Mua 691,100

KL NĐTNN Bán 5,057,200

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00019,000 0(0%)16,500
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,72839,200 -1,500(-3.69%)40,500
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63019,600 -500(-2.49%)20,000
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,029,14518,250 0(0%)18,000
5CLMHNXKhai thác than11,000,00079,400 -500(-0.63%)80,100
6CSTHNXKhai thác than42,846,77315,700 -100(-0.63%)16,000
7DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,721,07342,600 +1,500(+3.65%)41,100
8DHMHOSEKhai thác quặng kim loại34,535,6996,710 0(0%)6,900
9HGMHNXKhai thác quặng kim loại12,600,000278,100 -9,900(-3.44%)292,000
10HLCHNXKhai thác than25,415,19911,900 -300(-2.46%)12,100
11HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44411,500 -100(-0.86%)11,100
12KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim114,443,70316,700 -300(-1.76%)16,750
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,000166,400 -2,700(-1.60%)173,400
14MDCHNXKhai thác than21,418,34611,000 -200(-1.79%)11,000
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78112,900 0(0%)12,900
16MICHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,514,62123,100 +2,100(+10%)17,900
17MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00018,800 -500(-2.59%)21,100
18NBCHNXKhai thác than36,999,1249,800 -100(-1.01%)9,700
19NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00031,700 +200(+0.63%)32,200
20PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99828,100 -600(-2.09%)27,400
21PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,4639,600 -200(-2.04%)9,100
22PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00618,350 -450(-2.39%)18,550
23PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29027,500 -1,000(-3.51%)26,900
24SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0001,800 0(0%)1,800
25THTHNXKhai thác than24,569,0528,600 -100(-1.15%)8,800
26TMBHNXKhai thác than15,000,00067,200 -600(-0.88%)69,500
27TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,100 0(0%)4,730
28TVDHNXKhai thác than44,962,86411,600 +100(+0.87%)11,200