Khối lượng 143,073,150
Giá trị 2,974,545,865,000
KL NĐTNN Mua 10,334,268
KL NĐTNN Bán 8,337,483
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 4,466,657,912 | 25,300 -100(-0.39%) | 25,650 |
2 | BAB | HNX | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 895,933,642 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
3 | BID | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 5,700,435,900 | 46,600 0(0%) | 46,600 |
4 | CTG | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 5,369,991,748 | 36,300 -50(-0.14%) | 36,250 |
5 | EIB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,862,720,607 | 19,750 +500(+2.60%) | 18,600 |
6 | EVF | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 760,565,802 | 10,250 0(0%) | 10,450 |
7 | HDB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,912,550,610 | 23,900 +300(+1.27%) | 26,850 |
8 | LPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,557,616,416 | 33,100 -500(-1.49%) | 34,250 |
9 | MBB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 5,306,324,052 | 24,300 0(0%) | 24,350 |
10 | MSB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,600,000,000 | 11,550 0(0%) | 11,550 |
11 | NAB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,322,550,553 | 16,200 -100(-0.61%) | 16,150 |
12 | NVB | HNX | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,174,632,751 | 8,800 +100(+1.15%) | 8,900 |
13 | OCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,465,789,152 | 11,250 -50(-0.44%) | 10,850 |
14 | SHB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 3,662,412,356 | 10,500 -100(-0.94%) | 10,350 |
15 | SSB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,835,000,000 | 17,400 +50(+0.29%) | 17,250 |
16 | STB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,885,215,716 | 33,800 +150(+0.45%) | 33,800 |
17 | TCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 7,064,851,739 | 24,250 +100(+0.41%) | 24,150 |
18 | TPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,641,956,196 | 16,350 +50(+0.31%) | 16,250 |
19 | VCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 5,589,091,262 | 93,500 +200(+0.21%) | 94,200 |
20 | VIB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,979,127,815 | 19,100 -50(-0.26%) | 19,250 |
21 | VPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 7,933,923,601 | 19,300 +50(+0.26%) | 19,350 |