Khối lượng 224,706,600
Giá trị 4,385,829,560,000
KL NĐTNN Mua 9,659,100
KL NĐTNN Bán 19,465,800
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 4,466,657,912 | 21,100 -200(-0.94%) | 21,500 |
2 | BAB | HNX | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 958,021,843 | 11,600 -100(-0.85%) | 11,400 |
3 | BID | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 7,021,361,917 | 36,000 -450(-1.23%) | 35,850 |
4 | CTG | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 5,369,991,748 | 38,300 -600(-1.54%) | 39,250 |
5 | EIB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,862,720,607 | 22,700 -200(-0.87%) | 21,900 |
6 | EVF | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 760,565,802 | 10,350 -300(-2.82%) | 10,600 |
7 | HDB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 3,510,139,212 | 21,700 -350(-1.59%) | 22,600 |
8 | LPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,987,282,100 | 31,800 -200(-0.63%) | 32,500 |
9 | MBB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 6,102,272,659 | 24,350 -150(-0.61%) | 24,800 |
10 | MSB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,600,000,000 | 11,550 -150(-1.28%) | 11,650 |
11 | NAB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,372,550,553 | 16,750 -400(-2.33%) | 17,450 |
12 | NVB | HNX | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,174,632,751 | 11,000 -400(-3.51%) | 11,000 |
13 | OCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,465,789,152 | 10,600 -200(-1.85%) | 10,850 |
14 | SHB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 4,065,250,816 | 13,550 -50(-0.37%) | 13,600 |
15 | SSB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,845,000,000 | 18,400 0(0%) | 18,650 |
16 | STB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 1,885,215,716 | 40,700 -600(-1.45%) | 41,550 |
17 | TCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 7,064,851,739 | 30,450 -350(-1.14%) | 30,350 |
18 | TPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,641,956,196 | 13,250 -150(-1.12%) | 13,350 |
19 | VCB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 8,355,675,094 | 56,400 -300(-0.53%) | 57,000 |
20 | VIB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 2,979,127,815 | 17,900 -400(-2.19%) | 18,250 |
21 | VPB | HOSE | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | 7,933,923,601 | 17,950 -200(-1.10%) | 18,150 |