VS-Sector: Nông - Lâm - Ngư

41.15

+0.04 (+0.11%)
30/05/2025

Khối lượng 18,958,600

Giá trị 344,691,789,000

KL NĐTNN Mua 2,143,900

KL NĐTNN Bán 303,700

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CTPHNXTrồng trọt cây có hạt và các loại trái cây12,099,99217,700 0(0%)18,000
2HAGHOSETrồng trọt cây có hạt và các loại trái cây1,057,399,28314,000 +100(+0.72%)13,650
3HKTHNXTrồng trọt các loại cây khác6,135,0298,900 +800(+9.88%)8,400
4HSLHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu38,567,3633,950 +20(+0.51%)3,970
5NSCHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu17,574,51684,200 -300(-0.36%)85,000
6SSCHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu13,271,78532,200 -1,300(-3.88%)33,800
7SVNHNXTrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu21,000,0005,400 +100(+1.89%)5,500
8VIFHNXTrồng rừng lấy gỗ350,000,00016,800 +100(+0.60%)16,800