Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTP | HNX | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 12,099,992 | 33,700 0(0%) | 34,200 |
2 | HAG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 1,057,399,283 | 12,200 0(0%) | 12,700 |
3 | HKT | HNX | Trồng trọt các loại cây khác | 6,135,029 | 8,300 0(0%) | 7,800 |
4 | HSL | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 38,567,363 | 4,160 0(0%) | 4,180 |
5 | NSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 17,574,516 | 83,200 0(0%) | 82,400 |
6 | SSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 13,271,785 | 35,000 0(0%) | 36,300 |
7 | SVN | HNX | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 21,000,000 | 5,800 0(0%) | 5,800 |
8 | VIF | HNX | Trồng rừng lấy gỗ | 350,000,000 | 18,300 0(0%) | 18,500 |