Khối lượng 18,958,600
Giá trị 344,691,789,000
KL NĐTNN Mua 2,143,900
KL NĐTNN Bán 303,700
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTP | HNX | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 12,099,992 | 17,700 0(0%) | 18,000 |
2 | HAG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 1,057,399,283 | 14,000 +100(+0.72%) | 13,650 |
3 | HKT | HNX | Trồng trọt các loại cây khác | 6,135,029 | 8,900 +800(+9.88%) | 8,400 |
4 | HSL | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 38,567,363 | 3,950 +20(+0.51%) | 3,970 |
5 | NSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 17,574,516 | 84,200 -300(-0.36%) | 85,000 |
6 | SSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 13,271,785 | 32,200 -1,300(-3.88%) | 33,800 |
7 | SVN | HNX | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 21,000,000 | 5,400 +100(+1.89%) | 5,500 |
8 | VIF | HNX | Trồng rừng lấy gỗ | 350,000,000 | 16,800 +100(+0.60%) | 16,800 |