Khối lượng 16,210,404
Giá trị 263,965,213,500
KL NĐTNN Mua 247,700
KL NĐTNN Bán 1,141,900
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTP | HNX | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 12,099,992 | 20,000 -200(-0.99%) | 19,400 |
2 | HAG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 1,057,399,283 | 12,400 0(0%) | 11,400 |
3 | HKT | HNX | Trồng trọt các loại cây khác | 6,135,029 | 8,700 -600(-6.45%) | 8,700 |
4 | HSL | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 38,567,363 | 3,830 +80(+2.13%) | 3,670 |
5 | NSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 17,574,516 | 84,500 +500(+0.60%) | 81,100 |
6 | SSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 13,271,785 | 33,950 +1,850(+5.76%) | 31,200 |
7 | SVN | HNX | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 21,000,000 | 5,700 +500(+9.62%) | 4,800 |
8 | VIF | HNX | Trồng rừng lấy gỗ | 350,000,000 | 17,000 +300(+1.80%) | 17,300 |