VS-Sector: Nông - Lâm - Ngư

35.35

-0.52 (-1.46%)
12/12/2024

Khối lượng 9,934,494

Giá trị 113,681,343,700

KL NĐTNN Mua 85,201

KL NĐTNN Bán 1,562,100

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CTPHNXTrồng trọt cây có hạt và các loại trái cây12,099,99231,400 -300(-0.95%)32,900
2HAGHOSETrồng trọt cây có hạt và các loại trái cây1,057,399,28312,400 -100(-0.80%)11,900
3HKTHNXTrồng trọt các loại cây khác6,135,0298,000 0(0%)8,600
4HSLHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu38,567,3634,100 +40(+0.99%)4,050
5NSCHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu17,574,51678,700 0(0%)78,900
6SSCHOSETrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu13,271,78534,000 0(0%)36,250
7SVNHNXTrồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu21,000,0003,100 0(0%)3,000
8VIFHNXTrồng rừng lấy gỗ350,000,00016,800 -200(-1.18%)17,800