Khối lượng 9,934,494
Giá trị 113,681,343,700
KL NĐTNN Mua 85,201
KL NĐTNN Bán 1,562,100
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTP | HNX | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 12,099,992 | 31,400 -300(-0.95%) | 32,900 |
2 | HAG | HOSE | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | 1,057,399,283 | 12,400 -100(-0.80%) | 11,900 |
3 | HKT | HNX | Trồng trọt các loại cây khác | 6,135,029 | 8,000 0(0%) | 8,600 |
4 | HSL | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 38,567,363 | 4,100 +40(+0.99%) | 4,050 |
5 | NSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 17,574,516 | 78,700 0(0%) | 78,900 |
6 | SSC | HOSE | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 13,271,785 | 34,000 0(0%) | 36,250 |
7 | SVN | HNX | Trồng trọt cây lương thực và các loại hạt có dầu | 21,000,000 | 3,100 0(0%) | 3,000 |
8 | VIF | HNX | Trồng rừng lấy gỗ | 350,000,000 | 16,800 -200(-1.18%) | 17,800 |