Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CJC | HNX | Sản xuất động cơ, tua bin và thiết bị truyền tải điện | 8,000,000 | 25,800 0(0%) | 25,800 |
2 | CTB | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 13,680,000 | 26,600 0(0%) | 27,500 |
3 | CTT | HNX | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 4,697,351 | 16,200 0(0%) | 18,000 |
4 | NAG | HNX | Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh | 34,177,767 | 14,000 0(0%) | 13,900 |
5 | NHH | HOSE | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 72,880,000 | 13,150 0(0%) | 13,350 |
6 | QHD | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 5,524,716 | 34,200 0(0%) | 34,200 |
7 | SBG | HOSE | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 49,999,963 | 12,650 0(0%) | 12,850 |
8 | SHE | HNX | Sản xuất máy móc công nghiệp dịch vụ và thương mại | 11,502,516 | 9,000 0(0%) | 8,900 |