Khối lượng 939,600
Giá trị 13,204,045,000
KL NĐTNN Mua 125,500
KL NĐTNN Bán 19,600
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CJC | HNX | Sản xuất động cơ, tua bin và thiết bị truyền tải điện | 8,000,000 | 25,800 0(0%) | 25,800 |
2 | CTB | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 13,680,000 | 25,400 -900(-3.42%) | 25,000 |
3 | CTT | HNX | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 4,697,351 | 16,300 0(0%) | 16,300 |
4 | NAG | HNX | Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh | 35,760,067 | 15,100 -200(-1.31%) | 15,400 |
5 | NHH | HOSE | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | 72,880,000 | 10,700 -350(-3.17%) | 10,550 |
6 | QHD | HNX | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 5,524,716 | 34,200 0(0%) | 34,200 |
7 | SBG | HOSE | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | 49,999,963 | 13,300 -50(-0.37%) | 13,750 |
8 | SHE | HNX | Sản xuất máy móc công nghiệp dịch vụ và thương mại | 11,502,516 | 9,200 0(0%) | 9,300 |