Khối lượng 8,952,300
Giá trị 169,929,529,000
KL NĐTNN Mua 399,500
KL NĐTNN Bán 251,000
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAT | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 70,819,103 | 3,150 +50(+1.61%) | 2,980 |
2 | ADS | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 76,394,727 | 7,910 -120(-1.49%) | 8,200 |
3 | EVE | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 41,979,773 | 9,250 -50(-0.54%) | 9,450 |
4 | GDT | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 24,670,891 | 22,300 -100(-0.45%) | 22,800 |
5 | GIL | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 101,596,218 | 16,800 -200(-1.18%) | 17,300 |
6 | HTG | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 36,002,708 | 43,700 -1,300(-2.89%) | 41,300 |
7 | KMR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà | 56,877,807 | 3,110 -20(-0.64%) | 3,090 |
8 | MSH | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 75,014,100 | 56,700 -300(-0.53%) | 57,000 |
9 | NAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 7,999,980 | 17,750 +600(+3.50%) | 17,300 |
10 | RYG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 45,000,000 | 13,150 +850(+6.91%) | 12,300 |
11 | SAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 24,794,195 | 17,700 -750(-4.07%) | 17,200 |
12 | SHA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 33,446,675 | 4,020 +20(+0.50%) | 4,050 |
13 | STK | HOSE | Sản xuất sợi | 96,636,924 | 26,800 -100(-0.37%) | 25,800 |
14 | SVD | HOSE | Sản xuất sợi | 27,605,908 | 3,080 -10(-0.32%) | 3,060 |
15 | TCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 101,855,032 | 33,600 -950(-2.75%) | 32,350 |
16 | TDT | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 23,896,534 | 6,900 -100(-1.43%) | 7,000 |
17 | TET | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc dệt kim | 5,702,940 | 27,100 0(0%) | 27,100 |
18 | TNG | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 122,601,206 | 19,200 -300(-1.54%) | 18,400 |
19 | TTF | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 411,197,838 | 2,580 -10(-0.39%) | 2,630 |
20 | TVT | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 21,000,000 | 15,500 -300(-1.90%) | 16,100 |
21 | X20 | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 17,250,000 | 13,500 0(0%) | 13,500 |