1 | AAT | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 70,819,103 | 3,230 0(0%) | 3,260 |
2 | ADS | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 76,394,727 | 9,330 0(0%) | 9,140 |
3 | EVE | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 41,979,773 | 10,700 0(0%) | 10,700 |
4 | GDT | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 23,596,947 | 23,100 0(0%) | 23,200 |
5 | GIL | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 101,596,218 | 18,000 0(0%) | 17,150 |
6 | HTG | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 36,002,708 | 47,500 0(0%) | 48,700 |
7 | KMR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà | 56,877,807 | 3,320 0(0%) | 3,330 |
8 | MSH | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 75,014,100 | 59,600 0(0%) | 58,500 |
9 | NAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 7,999,980 | 19,250 0(0%) | 20,000 |
10 | RYG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 45,000,000 | 11,950 0(0%) | 12,000 |
11 | SAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 24,794,195 | 20,000 0(0%) | 20,700 |
12 | SHA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 33,446,675 | 4,150 0(0%) | 4,300 |
13 | STK | HOSE | Sản xuất sợi | 96,636,924 | 25,650 0(0%) | 25,700 |
14 | SVD | HOSE | Sản xuất sợi | 27,605,908 | 3,250 0(0%) | 3,290 |
15 | TCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 101,855,032 | 36,650 0(0%) | 39,800 |
16 | TDT | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 23,896,534 | 7,100 0(0%) | 7,100 |
17 | TET | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc dệt kim | 5,702,940 | 27,900 0(0%) | 27,900 |
18 | TNG | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 122,601,206 | 21,900 0(0%) | 21,900 |
19 | TTF | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 393,532,487 | 3,090 0(0%) | 3,100 |
20 | TVT | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 21,000,000 | 16,900 0(0%) | 17,300 |
21 | X20 | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 17,250,000 | 15,600 0(0%) | 15,900 |