Khối lượng 10,720,271
Giá trị 349,065,477,300
KL NĐTNN Mua 460,300
KL NĐTNN Bán 234,947
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAT | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 70,819,103 | 3,490 -30(-0.85%) | 3,400 |
2 | ADS | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 76,394,727 | 9,130 +20(+0.22%) | 9,120 |
3 | EVE | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 41,979,773 | 10,250 -100(-0.97%) | 10,400 |
4 | GDT | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 23,596,947 | 27,200 +100(+0.37%) | 26,750 |
5 | GIL | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 101,596,218 | 22,200 +650(+3.02%) | 21,450 |
6 | GMC | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 32,950,999 | 7,090 -310(-4.19%) | 7,700 |
7 | HTG | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 36,002,708 | 46,300 +100(+0.22%) | 46,000 |
8 | KMR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà | 56,877,807 | 3,240 0(0%) | 3,230 |
9 | MSH | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 75,014,100 | 52,700 +2,400(+4.77%) | 49,800 |
10 | NAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 7,999,980 | 19,300 -1,050(-5.16%) | 19,800 |
11 | RYG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 45,000,000 | 16,800 +1,800(+12%) | |
12 | SAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 24,794,195 | 21,050 -1,000(-4.54%) | 20,700 |
13 | SHA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 33,446,675 | 4,220 -10(-0.24%) | 4,200 |
14 | STK | HOSE | Sản xuất sợi | 96,636,924 | 24,800 +200(+0.81%) | 24,450 |
15 | SVD | HOSE | Sản xuất sợi | 27,605,908 | 3,450 -50(-1.43%) | 3,420 |
16 | TCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 101,855,032 | 47,900 +400(+0.84%) | 48,400 |
17 | TDT | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 23,896,534 | 6,900 +100(+1.47%) | 6,800 |
18 | TET | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc dệt kim | 5,702,940 | 31,400 0(0%) | 31,400 |
19 | TNG | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 122,601,206 | 25,700 +500(+1.98%) | 25,600 |
20 | TTF | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 393,532,487 | 3,100 +10(+0.32%) | 3,030 |
21 | TVT | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 21,000,000 | 15,900 +100(+0.63%) | 15,700 |
22 | X20 | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 17,250,000 | 10,400 0(0%) | 10,400 |