VS-Sector: SX Hàng gia dụng

331.19

-2.42 (-0.73%)
30/05/2025

Khối lượng 8,952,300

Giá trị 169,929,529,000

KL NĐTNN Mua 399,500

KL NĐTNN Bán 251,000

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AATHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp70,819,1033,150 +50(+1.61%)2,980
2ADSHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm76,394,7277,910 -120(-1.49%)8,200
3EVEHOSESản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác41,979,7739,250 -50(-0.54%)9,450
4GDTHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình24,670,89122,300 -100(-0.45%)22,800
5GILHOSESản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác101,596,21816,800 -200(-1.18%)17,300
6HTGHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm36,002,70843,700 -1,300(-2.89%)41,300
7KMRHOSESản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà56,877,8073,110 -20(-0.64%)3,090
8MSHHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp75,014,10056,700 -300(-0.53%)57,000
9NAVHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình7,999,98017,750 +600(+3.50%)17,300
10RYGHOSESản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác45,000,00013,150 +850(+6.91%)12,300
11SAVHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình24,794,19517,700 -750(-4.07%)17,200
12SHAHOSESản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác33,446,6754,020 +20(+0.50%)4,050
13STKHOSESản xuất sợi96,636,92426,800 -100(-0.37%)25,800
14SVDHOSESản xuất sợi27,605,9083,080 -10(-0.32%)3,060
15TCMHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp101,855,03233,600 -950(-2.75%)32,350
16TDTHNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp23,896,5346,900 -100(-1.43%)7,000
17TETHNXSản xuất sản phẩm may mặc dệt kim5,702,94027,100 0(0%)27,100
18TNGHNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp122,601,20619,200 -300(-1.54%)18,400
19TTFHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình411,197,8382,580 -10(-0.39%)2,630
20TVTHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm21,000,00015,500 -300(-1.90%)16,100
21X20HNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp17,250,00013,500 0(0%)13,500