VS-Sector: SX Hàng gia dụng

350.48

-2.74 (-0.78%)
31/03/2025

Khối lượng 4,456,747

Giá trị 115,599,428,200

KL NĐTNN Mua 83,800

KL NĐTNN Bán 274,084

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AATHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp70,819,1033,230 0(0%)3,260
2ADSHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm76,394,7279,330 0(0%)9,140
3EVEHOSESản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác41,979,77310,700 0(0%)10,700
4GDTHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình23,596,94723,100 0(0%)23,200
5GILHOSESản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác101,596,21818,000 0(0%)17,150
6HTGHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm36,002,70847,500 0(0%)48,700
7KMRHOSESản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà56,877,8073,320 0(0%)3,330
8MSHHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp75,014,10059,600 0(0%)58,500
9NAVHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình7,999,98019,250 0(0%)20,000
10RYGHOSESản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác45,000,00011,950 0(0%)12,000
11SAVHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình24,794,19520,000 0(0%)20,700
12SHAHOSESản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác33,446,6754,150 0(0%)4,300
13STKHOSESản xuất sợi96,636,92425,650 0(0%)25,700
14SVDHOSESản xuất sợi27,605,9083,250 0(0%)3,290
15TCMHOSESản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp101,855,03236,650 0(0%)39,800
16TDTHNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp23,896,5347,100 0(0%)7,100
17TETHNXSản xuất sản phẩm may mặc dệt kim5,702,94027,900 0(0%)27,900
18TNGHNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp122,601,20621,900 0(0%)21,900
19TTFHOSESản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình393,532,4873,090 0(0%)3,100
20TVTHOSESản xuất sợi, vải thành phẩm21,000,00016,900 0(0%)17,300
21X20HNXSản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp17,250,00015,600 0(0%)15,900