1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 8,500 +20(+0.24%) | 8,460 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 4,260 0(0%) | 4,230 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 31,500 0(0%) | 29,100 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 12,100 0(0%) | 12,600 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 6,890 0(0%) | 6,920 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,500 0(0%) | 11,500 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 40,450 0(0%) | 40,300 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 119,300 0(0%) | 119,100 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 12,400 0(0%) | 12,400 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 14,200 0(0%) | 14,100 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 18,700 0(0%) | 18,800 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 110,499,910 | 38,200 0(0%) | 40,800 |
13 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 33,000 -50(-0.15%) | 34,000 |
14 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 99,700 +100(+0.10%) | 104,500 |
15 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 140,966,036 | 18,900 0(0%) | 19,400 |
16 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 34,950 +200(+0.58%) | 35,400 |
17 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 46,600 -2,050(-4.21%) | 52,500 |
18 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 16,050 0(0%) | 15,800 |
19 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 32,400 0(0%) | 34,500 |
20 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 7,800 0(0%) | 7,800 |
21 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 5,000 0(0%) | 4,700 |
22 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 4,620 0(0%) | 4,700 |
23 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 39,900 0(0%) | 37,400 |
24 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 41,800 0(0%) | 42,000 |
25 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 18,000 -100(-0.55%) | 18,500 |
26 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 64,800,000 | 31,200 0(0%) | 31,400 |
27 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 85,000 +1,000(+1.19%) | 81,500 |
28 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 25,000 0(0%) | 26,000 |
29 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 142,532,284 | 65,900 -100(-0.15%) | 67,600 |
30 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 12,700 0(0%) | 12,900 |
31 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 20,000 0(0%) | 20,000 |
32 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 24,199,964 | 13,900 0(0%) | 13,800 |
33 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 12,200 0(0%) | 12,400 |
34 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 63,200 -100(-0.16%) | 67,100 |
35 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,790 0(0%) | 4,960 |
36 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,500 0(0%) | 9,600 |
37 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,500 0(0%) | 13,500 |
38 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 8,100 0(0%) | 8,100 |
39 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 1,310 0(0%) | 1,310 |
40 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 15,600 0(0%) | 15,600 |
41 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 27,800 0(0%) | 27,800 |
42 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 10,650 0(0%) | 10,600 |
43 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 22,800 0(0%) | 22,800 |
44 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 10,000 0(0%) | 10,300 |
45 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 9,200 0(0%) | 9,200 |
46 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 88,222,250 | 33,000 0(0%) | 33,100 |
47 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 33,050 0(0%) | 33,850 |
48 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 11,350 0(0%) | 11,200 |
49 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
50 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 73,500 -5,500(-6.96%) | 84,900 |
51 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 18,000 0(0%) | 20,000 |
52 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 21,500 0(0%) | 21,500 |
53 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 9,690 0(0%) | 9,730 |
54 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 76,159,833 | 17,600 0(0%) | 17,200 |