1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 7,210 -40(-0.55%) | 7,350 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 3,550 -30(-0.84%) | 3,550 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 29,900 0(0%) | 29,900 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 12,700 0(0%) | 12,500 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 6,290 -90(-1.41%) | 6,230 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 12,500 0(0%) | 12,300 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 46,700 -900(-1.89%) | 48,050 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 137,000 -1,300(-0.94%) | 142,700 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 12,200 0(0%) | 11,100 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 16,500 0(0%) | 16,500 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 20,000 0(0%) | 19,500 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 110,499,910 | 34,150 -550(-1.59%) | 34,950 |
13 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 33,100 -500(-1.49%) | 34,750 |
14 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 89,900 +400(+0.45%) | 90,000 |
15 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 140,966,036 | 19,200 +300(+1.59%) | 18,500 |
16 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 33,350 -350(-1.04%) | 34,300 |
17 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 38,400 -1,100(-2.78%) | 39,250 |
18 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 17,600 0(0%) | 17,600 |
19 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 28,700 -700(-2.38%) | 28,850 |
20 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 7,230 0(0%) | 7,130 |
21 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 4,100 0(0%) | 4,200 |
22 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 4,240 -10(-0.24%) | 4,500 |
23 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 34,100 +1,200(+3.65%) | 32,950 |
24 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 27,470,046 | 31,500 -100(-0.32%) | 32,100 |
25 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 21,000 -300(-1.41%) | 21,200 |
26 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 64,800,000 | 29,000 0(0%) | 29,000 |
27 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 80,200 -200(-0.25%) | 79,400 |
28 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 52,000 0(0%) | 53,200 |
29 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 142,532,284 | 75,300 +600(+0.80%) | 76,700 |
30 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 12,500 -100(-0.79%) | 12,300 |
31 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 21,000 -200(-0.94%) | 21,000 |
32 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 24,199,964 | 16,000 +500(+3.23%) | 14,800 |
33 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 6,300 -100(-1.56%) | 6,400 |
34 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 51,300 -1,100(-2.10%) | 48,450 |
35 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,190 0(0%) | 4,150 |
36 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 10,600 -100(-0.93%) | 10,800 |
37 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,400 0(0%) | 13,300 |
38 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 7,900 -100(-1.25%) | 7,900 |
39 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 14,000 0(0%) | 14,000 |
40 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 24,600 0(0%) | 24,600 |
41 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 10,900 +300(+2.83%) | 10,300 |
42 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 17,700 0(0%) | 19,100 |
43 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 9,700 +300(+3.19%) | 9,400 |
44 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 9,200 0(0%) | 9,100 |
45 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 88,222,250 | 33,000 0(0%) | 33,300 |
46 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 28,300 -2,100(-6.91%) | 30,800 |
47 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 10,800 +400(+3.85%) | 11,300 |
48 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 10,700 0(0%) | 10,500 |
49 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 66,000 -1,400(-2.08%) | 68,200 |
50 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 19,700 -1,150(-5.52%) | 20,150 |
51 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 19,900 -100(-0.50%) | 22,400 |
52 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 9,180 +180(+2%) | 9,050 |
53 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 76,159,833 | 16,600 -100(-0.60%) | 16,400 |