VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

803.24

-0.50 (-0.06%)
01/04/2025

Khối lượng 29,400

Giá trị 506,980,000

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán 4,000

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4968,500 +20(+0.24%)8,460
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0004,260 0(0%)4,230
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85031,500 0(0%)29,100
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70912,100 0(0%)12,600
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2686,890 0(0%)6,920
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00011,500 0(0%)11,500
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99340,450 0(0%)40,300
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938119,300 0(0%)119,100
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,00012,400 0(0%)12,400
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04014,200 0(0%)14,100
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45018,700 0(0%)18,800
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản110,499,91038,200 0(0%)40,800
13DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00033,000 -50(-0.15%)34,000
14DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,41399,700 +100(+0.10%)104,500
15DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa140,966,03618,900 0(0%)19,400
16DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26034,950 +200(+0.58%)35,400
17DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93246,600 -2,050(-4.21%)52,500
18DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82016,050 0(0%)15,800
19GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00032,400 0(0%)34,500
20HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8167,800 0(0%)7,800
21HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9675,000 0(0%)4,700
22HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0164,620 0(0%)4,700
23HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62239,900 0(0%)37,400
24HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05941,800 0(0%)42,000
25LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40018,000 -100(-0.55%)18,500
26LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa64,800,00031,200 0(0%)31,400
27NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37485,000 +1,000(+1.19%)81,500
28NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26025,000 0(0%)26,000
29NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa142,532,28465,900 -100(-0.15%)67,600
30PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51612,700 0(0%)12,900
31PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00020,000 0(0%)20,000
32PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa24,199,96413,900 0(0%)13,800
33PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,85912,200 0(0%)12,400
34PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19863,200 -100(-0.16%)67,100
35PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,790 0(0%)4,960
36PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,0009,500 0(0%)9,600
37PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,500 0(0%)13,500
38PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0008,100 0(0%)8,100
39RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8031,310 0(0%)1,310
40SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99715,600 0(0%)15,600
41SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43627,800 0(0%)27,800
42SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33310,650 0(0%)10,600
43SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15022,800 0(0%)22,800
44SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,00010,000 0(0%)10,300
45STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0639,200 0(0%)9,200
46TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa88,222,25033,000 0(0%)33,100
47TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00033,050 0(0%)33,850
48TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,95611,350 0(0%)11,200
49TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,00011,000 0(0%)11,000
50TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00073,500 -5,500(-6.96%)84,900
51VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34818,000 0(0%)20,000
52VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96021,500 0(0%)21,500
53VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7929,690 0(0%)9,730
54VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa76,159,83317,600 0(0%)17,200