1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 8,830 +80(+0.91%) | 8,740 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 4,950 +240(+5.10%) | 4,290 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 28,500 0(0%) | 28,800 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 12,600 +400(+3.28%) | 13,000 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 6,750 -100(-1.46%) | 6,710 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 10,100 0(0%) | 10,100 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 38,700 -100(-0.26%) | 39,500 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 126,800 +1,500(+1.20%) | 126,600 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 9,900 +800(+8.79%) | 9,000 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 15,000 -100(-0.66%) | 18,100 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 17,900 0(0%) | 18,000 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 110,499,910 | 41,000 -1,500(-3.53%) | 41,400 |
13 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 36,900 0(0%) | 37,450 |
14 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 116,400 -100(-0.09%) | 115,200 |
15 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 140,966,036 | 20,700 0(0%) | 19,900 |
16 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 35,450 -200(-0.56%) | 36,500 |
17 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 39,000 +550(+1.43%) | 38,900 |
18 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 17,000 0(0%) | 16,200 |
19 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 31,650 +200(+0.64%) | 32,050 |
20 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 9,290 +50(+0.54%) | 8,620 |
21 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 3,700 -100(-2.63%) | 3,900 |
22 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 4,510 -10(-0.22%) | 4,500 |
23 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 39,000 +1,000(+2.63%) | 43,400 |
24 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 97,300 +300(+0.31%) | 95,500 |
25 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 21,400 +200(+0.94%) | 21,600 |
26 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 64,800,000 | 31,250 -150(-0.48%) | 31,600 |
27 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 76,100 -900(-1.17%) | 77,200 |
28 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 17,800 +1,200(+7.23%) | 17,100 |
29 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 65,900 +2,300(+3.62%) | 64,400 |
30 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 12,800 -100(-0.78%) | 12,900 |
31 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 18,100 -600(-3.21%) | 18,000 |
32 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 24,199,964 | 12,600 0(0%) | 12,500 |
33 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 11,000 +1,000(+10%) | 9,300 |
34 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 58,800 +200(+0.34%) | 58,400 |
35 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,640 -40(-0.85%) | 4,610 |
36 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,800 +100(+1.03%) | 9,600 |
37 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,400 +100(+0.75%) | 13,300 |
38 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 8,400 0(0%) | 8,500 |
39 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 1,310 0(0%) | 1,310 |
40 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 15,100 0(0%) | 15,100 |
41 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 31,000 -1,000(-3.13%) | 33,000 |
42 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 10,150 -50(-0.49%) | 10,050 |
43 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 20,500 0(0%) | 21,300 |
44 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 9,000 0(0%) | 9,000 |
45 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 10,000 0(0%) | 9,800 |
46 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 88,222,250 | 33,300 0(0%) | 32,800 |
47 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 35,000 0(0%) | 34,950 |
48 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 7,850 -150(-1.88%) | 8,020 |
49 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 10,400 -400(-3.70%) | 10,800 |
50 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 53,300 +1,000(+1.91%) | 52,000 |
51 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 13,300 0(0%) | 14,000 |
52 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 20,300 +300(+1.50%) | 20,300 |
53 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 8,640 0(0%) | 8,450 |
54 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 48,159,833 | 17,300 -100(-0.57%) | 17,700 |