VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

813.96

+3.20 (+0.40%)
12/12/2024

Khối lượng 18,994,635

Giá trị 775,052,858,600

KL NĐTNN Mua 792,002

KL NĐTNN Bán 1,118,906

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4968,830 +80(+0.91%)8,740
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0004,950 +240(+5.10%)4,290
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85028,500 0(0%)28,800
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70912,600 +400(+3.28%)13,000
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2686,750 -100(-1.46%)6,710
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00010,100 0(0%)10,100
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99338,700 -100(-0.26%)39,500
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938126,800 +1,500(+1.20%)126,600
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,0009,900 +800(+8.79%)9,000
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04015,000 -100(-0.66%)18,100
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45017,900 0(0%)18,000
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản110,499,91041,000 -1,500(-3.53%)41,400
13DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00036,900 0(0%)37,450
14DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,413116,400 -100(-0.09%)115,200
15DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa140,966,03620,700 0(0%)19,900
16DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26035,450 -200(-0.56%)36,500
17DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93239,000 +550(+1.43%)38,900
18DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82017,000 0(0%)16,200
19GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00031,650 +200(+0.64%)32,050
20HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8169,290 +50(+0.54%)8,620
21HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9673,700 -100(-2.63%)3,900
22HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0164,510 -10(-0.22%)4,500
23HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62239,000 +1,000(+2.63%)43,400
24HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05997,300 +300(+0.31%)95,500
25LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40021,400 +200(+0.94%)21,600
26LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa64,800,00031,250 -150(-0.48%)31,600
27NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37476,100 -900(-1.17%)77,200
28NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26017,800 +1,200(+7.23%)17,100
29NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa129,575,33465,900 +2,300(+3.62%)64,400
30PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51612,800 -100(-0.78%)12,900
31PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00018,100 -600(-3.21%)18,000
32PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa24,199,96412,600 0(0%)12,500
33PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,85911,000 +1,000(+10%)9,300
34PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19858,800 +200(+0.34%)58,400
35PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,640 -40(-0.85%)4,610
36PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,0009,800 +100(+1.03%)9,600
37PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,400 +100(+0.75%)13,300
38PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0008,400 0(0%)8,500
39RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8031,310 0(0%)1,310
40SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99715,100 0(0%)15,100
41SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43631,000 -1,000(-3.13%)33,000
42SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33310,150 -50(-0.49%)10,050
43SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15020,500 0(0%)21,300
44SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,0009,000 0(0%)9,000
45STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,06310,000 0(0%)9,800
46TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa88,222,25033,300 0(0%)32,800
47TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00035,000 0(0%)34,950
48TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,9567,850 -150(-1.88%)8,020
49TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,00010,400 -400(-3.70%)10,800
50TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00053,300 +1,000(+1.91%)52,000
51VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34813,300 0(0%)14,000
52VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96020,300 +300(+1.50%)20,300
53VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7928,640 0(0%)8,450
54VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa48,159,83317,300 -100(-0.57%)17,700