VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

746.09

-10.68 (-1.41%)
30/05/2025

Khối lượng 21,945,900

Giá trị 778,672,412,000

KL NĐTNN Mua 1,265,500

KL NĐTNN Bán 4,824,400

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4967,210 -40(-0.55%)7,350
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0003,550 -30(-0.84%)3,550
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85029,900 0(0%)29,900
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70912,700 0(0%)12,500
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2686,290 -90(-1.41%)6,230
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00012,500 0(0%)12,300
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99346,700 -900(-1.89%)48,050
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938137,000 -1,300(-0.94%)142,700
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,00012,200 0(0%)11,100
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04016,500 0(0%)16,500
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45020,000 0(0%)19,500
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản110,499,91034,150 -550(-1.59%)34,950
13DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00033,100 -500(-1.49%)34,750
14DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,41389,900 +400(+0.45%)90,000
15DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa140,966,03619,200 +300(+1.59%)18,500
16DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26033,350 -350(-1.04%)34,300
17DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93238,400 -1,100(-2.78%)39,250
18DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82017,600 0(0%)17,600
19GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00028,700 -700(-2.38%)28,850
20HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8167,230 0(0%)7,130
21HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9674,100 0(0%)4,200
22HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0164,240 -10(-0.24%)4,500
23HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62234,100 +1,200(+3.65%)32,950
24HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản27,470,04631,500 -100(-0.32%)32,100
25LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40021,000 -300(-1.41%)21,200
26LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa64,800,00029,000 0(0%)29,000
27NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37480,200 -200(-0.25%)79,400
28NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26052,000 0(0%)53,200
29NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa142,532,28475,300 +600(+0.80%)76,700
30PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51612,500 -100(-0.79%)12,300
31PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00021,000 -200(-0.94%)21,000
32PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa24,199,96416,000 +500(+3.23%)14,800
33PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,8596,300 -100(-1.56%)6,400
34PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19851,300 -1,100(-2.10%)48,450
35PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,190 0(0%)4,150
36PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,00010,600 -100(-0.93%)10,800
37PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,400 0(0%)13,300
38PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0007,900 -100(-1.25%)7,900
39SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99714,000 0(0%)14,000
40SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43624,600 0(0%)24,600
41SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33310,900 +300(+2.83%)10,300
42SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15017,700 0(0%)19,100
43SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,0009,700 +300(+3.19%)9,400
44STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0639,200 0(0%)9,100
45TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa88,222,25033,000 0(0%)33,300
46TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00028,300 -2,100(-6.91%)30,800
47TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,95610,800 +400(+3.85%)11,300
48TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,00010,700 0(0%)10,500
49TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00066,000 -1,400(-2.08%)68,200
50VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34819,700 -1,150(-5.52%)20,150
51VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96019,900 -100(-0.50%)22,400
52VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7929,180 +180(+2%)9,050
53VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa76,159,83316,600 -100(-0.60%)16,400