VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,079.51

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0002,770 0(0%)2,820
2BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật304,021,64231,800 0(0%)33,150
3BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68751,800 0(0%)55,600
4BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,897,21341,000 0(0%)42,500
5BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00036,550 0(0%)37,000
6BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại31,249,3948,800 0(0%)8,600
7DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật334,669,14529,750 0(0%)29,400
8HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00015,000 0(0%)15,000
9HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00049,200 0(0%)49,200
10HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,000131,600 0(0%)119,900
11KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác289,806,31655,400 0(0%)56,400
12KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00048,100 0(0%)48,300
13LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác15,228,01919,300 0(0%)19,300
14LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo85,741,62310,650 0(0%)10,700
15MCMHOSESản xuất sản phẩm sữa110,000,00031,650 0(0%)31,650
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,438,351,61766,800 0(0%)68,300
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt55,620,28620,300 0(0%)20,500
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75026,800 0(0%)26,900
19SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37248,900 0(0%)49,550
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59053,000 0(0%)53,000
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo814,545,03814,850 0(0%)14,900
22SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,580128,000 0(0%)126,000
23SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945207,000 0(0%)208,000
24SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64841,900 0(0%)42,000
25THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57010,700 0(0%)11,800
26VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135272,900 0(0%)222,900
27VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15012,000 0(0%)12,000
28VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9963,100 0(0%)3,000
29VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44560,600 0(0%)61,200