Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGM | HOSE | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | 18,200,000 | 2,770 0(0%) | 2,820 |
2 | BAF | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 304,021,642 | 31,800 0(0%) | 33,150 |
3 | BBC | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 18,752,687 | 51,800 0(0%) | 55,600 |
4 | BCF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 33,897,213 | 41,000 0(0%) | 42,500 |
5 | BHN | HOSE | Sản xuất đồ uống | 231,800,000 | 36,550 0(0%) | 37,000 |
6 | BNA | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 31,249,394 | 8,800 0(0%) | 8,600 |
7 | DBC | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 334,669,145 | 29,750 0(0%) | 29,400 |
8 | HAD | HNX | Sản xuất đồ uống | 4,000,000 | 15,000 0(0%) | 15,000 |
9 | HAT | HNX | Sản xuất đồ uống | 3,123,000 | 49,200 0(0%) | 49,200 |
10 | HHC | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 16,425,000 | 131,600 0(0%) | 119,900 |
11 | KDC | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 289,806,316 | 55,400 0(0%) | 56,400 |
12 | KTS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 5,070,000 | 48,100 0(0%) | 48,300 |
13 | LAF | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 15,228,019 | 19,300 0(0%) | 19,300 |
14 | LSS | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 85,741,623 | 10,650 0(0%) | 10,700 |
15 | MCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 110,000,000 | 31,650 0(0%) | 31,650 |
16 | MSN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 1,438,351,617 | 66,800 0(0%) | 68,300 |
17 | NAF | HOSE | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 55,620,286 | 20,300 0(0%) | 20,500 |
18 | PAN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 208,894,750 | 26,800 0(0%) | 26,900 |
19 | SAB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 1,282,562,372 | 48,900 0(0%) | 49,550 |
20 | SAF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 12,046,590 | 53,000 0(0%) | 53,000 |
21 | SBT | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 814,545,038 | 14,850 0(0%) | 14,900 |
22 | SGC | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 7,147,580 | 128,000 0(0%) | 126,000 |
23 | SLS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 9,791,945 | 207,000 0(0%) | 208,000 |
24 | SMB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 29,846,648 | 41,900 0(0%) | 42,000 |
25 | THB | HNX | Sản xuất đồ uống | 11,424,570 | 10,700 0(0%) | 11,800 |
26 | VCF | HOSE | Sản xuất đồ uống | 26,579,135 | 272,900 0(0%) | 222,900 |
27 | VDL | HNX | Sản xuất đồ uống | 14,657,150 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
28 | VHE | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 33,139,996 | 3,100 0(0%) | 3,000 |
29 | VNM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 2,089,955,445 | 60,600 0(0%) | 61,200 |