VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,038.08

-11.07 (-1.05%)
30/05/2025

Khối lượng 29,027,900

Giá trị 1,052,708,343,000

KL NĐTNN Mua 2,243,800

KL NĐTNN Bán 5,746,200

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật304,021,64235,600 +300(+0.85%)35,450
2BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68756,000 +1,500(+2.75%)54,000
3BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,897,21338,500 +100(+0.26%)41,800
4BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00037,400 +200(+0.54%)36,900
5BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại31,249,3948,100 -300(-3.57%)8,100
6DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật334,669,14527,400 -800(-2.84%)28,500
7HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00014,900 0(0%)15,000
8HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00041,800 +1,800(+4.50%)42,300
9HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,000131,600 0(0%)131,600
10KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác289,806,31654,600 -200(-0.36%)55,000
11KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00049,900 -700(-1.38%)50,000
12LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác15,228,01917,400 -100(-0.57%)17,700
13LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo85,741,6239,480 -150(-1.56%)9,610
14MCMHOSESản xuất sản phẩm sữa110,000,00028,000 -300(-1.06%)29,450
15MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,512,928,08762,000 -1,400(-2.21%)63,800
16NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt67,979,21922,550 -50(-0.22%)22,150
17PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75027,200 +450(+1.68%)26,250
18SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37248,750 -500(-1.02%)49,450
19SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59052,000 0(0%)53,700
20SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo836,156,37118,200 +50(+0.28%)18,000
21SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,580104,000 0(0%)107,000
22SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945204,800 -500(-0.24%)204,700
23SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64841,000 +200(+0.49%)40,500
24THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57010,800 0(0%)11,700
25VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135290,100 +600(+0.21%)287,500
26VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15012,000 0(0%)12,000
27VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9964,400 -300(-6.38%)4,500
28VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44554,900 -200(-0.36%)55,700