Khối lượng 29,027,900
Giá trị 1,052,708,343,000
KL NĐTNN Mua 2,243,800
KL NĐTNN Bán 5,746,200
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BAF | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 304,021,642 | 35,600 +300(+0.85%) | 35,450 |
2 | BBC | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 18,752,687 | 56,000 +1,500(+2.75%) | 54,000 |
3 | BCF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 33,897,213 | 38,500 +100(+0.26%) | 41,800 |
4 | BHN | HOSE | Sản xuất đồ uống | 231,800,000 | 37,400 +200(+0.54%) | 36,900 |
5 | BNA | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 31,249,394 | 8,100 -300(-3.57%) | 8,100 |
6 | DBC | HOSE | Giết mổ và chế biến thịt động vật | 334,669,145 | 27,400 -800(-2.84%) | 28,500 |
7 | HAD | HNX | Sản xuất đồ uống | 4,000,000 | 14,900 0(0%) | 15,000 |
8 | HAT | HNX | Sản xuất đồ uống | 3,123,000 | 41,800 +1,800(+4.50%) | 42,300 |
9 | HHC | HNX | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | 16,425,000 | 131,600 0(0%) | 131,600 |
10 | KDC | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 289,806,316 | 54,600 -200(-0.36%) | 55,000 |
11 | KTS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 5,070,000 | 49,900 -700(-1.38%) | 50,000 |
12 | LAF | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 15,228,019 | 17,400 -100(-0.57%) | 17,700 |
13 | LSS | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 85,741,623 | 9,480 -150(-1.56%) | 9,610 |
14 | MCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 110,000,000 | 28,000 -300(-1.06%) | 29,450 |
15 | MSN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 1,512,928,087 | 62,000 -1,400(-2.21%) | 63,800 |
16 | NAF | HOSE | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | 67,979,219 | 22,550 -50(-0.22%) | 22,150 |
17 | PAN | HOSE | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 208,894,750 | 27,200 +450(+1.68%) | 26,250 |
18 | SAB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 1,282,562,372 | 48,750 -500(-1.02%) | 49,450 |
19 | SAF | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 12,046,590 | 52,000 0(0%) | 53,700 |
20 | SBT | HOSE | Sản xuất đường và bánh kẹo | 836,156,371 | 18,200 +50(+0.28%) | 18,000 |
21 | SGC | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 7,147,580 | 104,000 0(0%) | 107,000 |
22 | SLS | HNX | Sản xuất đường và bánh kẹo | 9,791,945 | 204,800 -500(-0.24%) | 204,700 |
23 | SMB | HOSE | Sản xuất đồ uống | 29,846,648 | 41,000 +200(+0.49%) | 40,500 |
24 | THB | HNX | Sản xuất đồ uống | 11,424,570 | 10,800 0(0%) | 11,700 |
25 | VCF | HOSE | Sản xuất đồ uống | 26,579,135 | 290,100 +600(+0.21%) | 287,500 |
26 | VDL | HNX | Sản xuất đồ uống | 14,657,150 | 12,000 0(0%) | 12,000 |
27 | VHE | HNX | Sản xuất các loại thực phẩm khác | 33,139,996 | 4,400 -300(-6.38%) | 4,500 |
28 | VNM | HOSE | Sản xuất sản phẩm sữa | 2,089,955,445 | 54,900 -200(-0.36%) | 55,700 |