Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIC | HOSE | Hãng bảo hiểm | 117,276,895 | 35,300 0(0%) | 34,800 |
2 | BMI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 132,642,818 | 21,250 0(0%) | 21,300 |
3 | BVH | HOSE | Hãng bảo hiểm | 742,322,764 | 53,300 0(0%) | 52,200 |
4 | MIG | HOSE | Hãng bảo hiểm | 201,433,375 | 17,400 0(0%) | 17,500 |
5 | PGI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 110,896,796 | 23,350 0(0%) | 23,600 |
6 | PRE | HNX | Hãng bảo hiểm | 104,400,000 | 19,900 0(0%) | 19,900 |
7 | PTI | HNX | Hãng bảo hiểm | 120,592,129 | 24,000 0(0%) | 24,100 |
8 | PVI | HNX | Hãng bảo hiểm | 234,241,867 | 66,000 0(0%) | 66,900 |
9 | VNR | HNX | Hãng bảo hiểm | 182,391,455 | 24,100 0(0%) | 24,700 |