Khối lượng 776,100
Giá trị 32,007,890,000
KL NĐTNN Mua 232,500
KL NĐTNN Bán 89,300
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIC | HOSE | Hãng bảo hiểm | 117,276,895 | 35,500 -150(-0.42%) | 35,400 |
2 | BMI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 132,642,818 | 21,150 -200(-0.94%) | 21,350 |
3 | BVH | HOSE | Hãng bảo hiểm | 742,322,764 | 50,600 -1,000(-1.94%) | 51,400 |
4 | MIG | HOSE | Hãng bảo hiểm | 201,433,375 | 16,400 -50(-0.30%) | 16,300 |
5 | PGI | HOSE | Hãng bảo hiểm | 110,896,796 | 21,300 -1,000(-4.48%) | 20,800 |
6 | PRE | HNX | Hãng bảo hiểm | 104,400,000 | 20,000 0(0%) | 20,000 |
7 | PTI | HNX | Hãng bảo hiểm | 120,592,129 | 21,000 0(0%) | 21,200 |
8 | PVI | HNX | Hãng bảo hiểm | 234,241,847 | 54,200 -400(-0.73%) | 55,500 |
9 | VNR | HNX | Hãng bảo hiểm | 182,391,455 | 21,700 -200(-0.91%) | 22,000 |