Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 10,451,182 | 7,000 0(0%) | 7,000 |
2 | ABT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 11,777,257 | 45,300 0(0%) | 44,300 |
3 | ACL | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 50,159,019 | 11,100 0(0%) | 11,000 |
4 | ANV | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 266,255,750 | 16,450 0(0%) | 16,550 |
5 | ASM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 370,178,250 | 7,860 +50(+0.64%) | 7,950 |
6 | CAN | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 5,000,000 | 50,400 0(0%) | 50,400 |
7 | CMX | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 101,898,990 | 7,940 0(0%) | 8,050 |
8 | DAT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 69,228,341 | 7,880 0(0%) | 8,020 |
9 | FMC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 65,388,889 | 47,200 +700(+1.51%) | 47,050 |
10 | IDI | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 273,172,668 | 7,350 -80(-1.08%) | 7,690 |
11 | KHS | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 12,090,969 | 13,900 0(0%) | 15,600 |
12 | SJ1 | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 43,471,706 | 10,900 0(0%) | 11,000 |
13 | TFC | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 16,829,994 | 69,600 0(0%) | 72,800 |
14 | VHC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 224,453,159 | 62,500 0(0%) | 65,400 |