Khối lượng 3,043,101
Giá trị 78,287,950,500
KL NĐTNN Mua 231,000
KL NĐTNN Bán 318,917
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 10,451,182 | 6,920 +320(+4.85%) | 6,650 |
2 | ABT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 11,777,257 | 39,100 0(0%) | 39,450 |
3 | ACL | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 50,159,019 | 12,000 +100(+0.84%) | 11,650 |
4 | ANV | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 266,255,750 | 20,300 -200(-0.98%) | 20,000 |
5 | ASM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 370,178,250 | 8,850 -60(-0.67%) | 8,900 |
6 | CAN | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 5,000,000 | 54,000 0(0%) | 54,000 |
7 | CMX | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 101,898,990 | 7,990 -60(-0.75%) | 7,900 |
8 | DAT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 69,228,341 | 7,500 0(0%) | 7,470 |
9 | FMC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 65,388,889 | 47,850 -250(-0.52%) | 49,000 |
10 | IDI | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 273,172,668 | 8,380 +20(+0.24%) | 8,450 |
11 | KHS | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 12,090,969 | 13,000 +100(+0.78%) | 13,000 |
12 | SJ1 | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 43,471,706 | 10,500 0(0%) | 10,500 |
13 | TFC | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 16,829,994 | 45,200 +700(+1.57%) | 45,400 |
14 | VHC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 224,453,159 | 73,200 -900(-1.21%) | 72,700 |