Khối lượng 4,488,300
Giá trị 142,038,330,000
KL NĐTNN Mua 438,000
KL NĐTNN Bán 1,080,500
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 10,451,182 | 6,800 -300(-4.23%) | 7,150 |
2 | ABT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 11,777,257 | 49,100 -150(-0.30%) | 47,650 |
3 | ACL | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 50,159,019 | 10,550 -100(-0.94%) | 10,350 |
4 | ANV | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 266,255,750 | 15,850 0(0%) | 15,850 |
5 | ASM | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 370,178,250 | 7,270 -150(-2.02%) | 7,450 |
6 | CAN | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 5,000,000 | 43,600 0(0%) | 43,600 |
7 | CMX | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 101,898,990 | 6,900 -70(-1%) | 7,090 |
8 | DAT | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 69,228,341 | 7,300 0(0%) | 7,800 |
9 | FMC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 65,388,889 | 37,800 -700(-1.82%) | 37,600 |
10 | IDI | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 273,172,668 | 6,460 -110(-1.67%) | 6,480 |
11 | KHS | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 12,090,969 | 26,000 +500(+1.96%) | 25,600 |
12 | SJ1 | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 43,472,716 | 10,700 0(0%) | 10,700 |
13 | TFC | HNX | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 16,829,994 | 74,000 -4,400(-5.61%) | 79,500 |
14 | VHC | HOSE | Sơ chế và đóng gói thủy sản | 224,453,159 | 55,500 -2,200(-3.81%) | 56,200 |