VS-Sector: Vật liệu xây dựng

846.65

+4.46 (+0.53%)
30/05/2025

Khối lượng 100,567,700

Giá trị 2,233,779,220,000

KL NĐTNN Mua 6,511,900

KL NĐTNN Bán 17,322,800

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACCHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông104,999,99314,200 +100(+0.71%)13,950
2BCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,209,8127,100 0(0%)7,000
3BTSHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,559,8585,100 0(0%)5,000
4CLHHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông12,000,00020,400 -200(-0.97%)20,500
5CRCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt60,000,00010,400 -200(-1.89%)9,820
6CVTHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt36,690,88727,950 -50(-0.18%)28,000
7DTLHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua60,630,98410,700 0(0%)10,600
8DXVHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông9,900,0004,000 +120(+3.09%)3,750
9FCMHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông46,226,6263,820 -60(-1.55%)3,870
10GKMHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt31,434,2373,800 +100(+2.70%)3,600
11GMHHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt16,500,0007,680 -200(-2.54%)7,870
12GMXHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt9,034,45118,000 0(0%)18,000
13HCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,518,54718,400 0(0%)18,200
14HOMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông71,997,7314,100 -100(-2.38%)4,000
15HPGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua6,396,250,20025,750 +200(+0.78%)25,550
16HSGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua620,982,30916,300 0(0%)16,400
17HT1HOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông381,589,91111,300 0(0%)11,100
18HVXHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông41,525,2502,490 +10(+0.40%)2,480
19KKCHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua5,199,8165,700 0(0%)5,800
20LBMHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt40,000,00029,300 0(0%)29,350
21MCCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt4,986,12412,500 0(0%)12,500
22NHCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt3,041,54221,700 0(0%)21,700
23NKGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua447,570,88113,350 +200(+1.52%)12,850
24NSHHNXSản xuất và chế biến nhôm20,693,4374,300 0(0%)4,100
25PDBHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông8,909,98114,000 +100(+0.72%)13,400
26TBXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông1,510,28012,600 -1,300(-9.35%)15,400
27TCRHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt10,365,5903,040 -10(-0.33%)3,000
28TEGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông120,806,5625,550 -270(-4.64%)6,450
29THGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông25,941,88759,500 -1,000(-1.65%)59,600
30TKUHNXSản xuất và chế biến nhôm7,255,74414,700 -1,600(-9.82%)15,000
31TMXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,000,00010,400 0(0%)11,400
32TTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt5,940,5286,900 -200(-2.82%)7,400
33TXMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông7,000,0004,700 0(0%)5,000
34VCAHOSESản xuất sắt, thép và hợp kim fero15,187,3229,790 0(0%)10,000
35VCSHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt160,000,00050,100 -1,400(-2.72%)49,100
36VGCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt448,350,00043,900 -1,350(-2.98%)45,000
37VGSHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua55,932,12626,400 +300(+1.15%)24,900
38VHLHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt25,000,00011,000 0(0%)11,000
39VITHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt49,999,66419,200 +900(+4.92%)18,700
40YBMHOSESản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác14,299,88014,900 +100(+0.68%)14,450