1 | ACC | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 104,999,993 | 14,200 +100(+0.71%) | 13,950 |
2 | BCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 123,209,812 | 7,100 0(0%) | 7,000 |
3 | BTS | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 123,559,858 | 5,100 0(0%) | 5,000 |
4 | CLH | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 12,000,000 | 20,400 -200(-0.97%) | 20,500 |
5 | CRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 60,000,000 | 10,400 -200(-1.89%) | 9,820 |
6 | CVT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 36,690,887 | 27,950 -50(-0.18%) | 28,000 |
7 | DTL | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 60,630,984 | 10,700 0(0%) | 10,600 |
8 | DXV | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 9,900,000 | 4,000 +120(+3.09%) | 3,750 |
9 | FCM | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 46,226,626 | 3,820 -60(-1.55%) | 3,870 |
10 | GKM | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 31,434,237 | 3,800 +100(+2.70%) | 3,600 |
11 | GMH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 16,500,000 | 7,680 -200(-2.54%) | 7,870 |
12 | GMX | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 9,034,451 | 18,000 0(0%) | 18,000 |
13 | HCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 6,518,547 | 18,400 0(0%) | 18,200 |
14 | HOM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 71,997,731 | 4,100 -100(-2.38%) | 4,000 |
15 | HPG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 6,396,250,200 | 25,750 +200(+0.78%) | 25,550 |
16 | HSG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 620,982,309 | 16,300 0(0%) | 16,400 |
17 | HT1 | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 381,589,911 | 11,300 0(0%) | 11,100 |
18 | HVX | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 41,525,250 | 2,490 +10(+0.40%) | 2,480 |
19 | KKC | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 5,199,816 | 5,700 0(0%) | 5,800 |
20 | LBM | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 40,000,000 | 29,300 0(0%) | 29,350 |
21 | MCC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 4,986,124 | 12,500 0(0%) | 12,500 |
22 | NHC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 3,041,542 | 21,700 0(0%) | 21,700 |
23 | NKG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 447,570,881 | 13,350 +200(+1.52%) | 12,850 |
24 | NSH | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | 20,693,437 | 4,300 0(0%) | 4,100 |
25 | PDB | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 8,909,981 | 14,000 +100(+0.72%) | 13,400 |
26 | TBX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 1,510,280 | 12,600 -1,300(-9.35%) | 15,400 |
27 | TCR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 10,365,590 | 3,040 -10(-0.33%) | 3,000 |
28 | TEG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 120,806,562 | 5,550 -270(-4.64%) | 6,450 |
29 | THG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 25,941,887 | 59,500 -1,000(-1.65%) | 59,600 |
30 | TKU | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | 7,255,744 | 14,700 -1,600(-9.82%) | 15,000 |
31 | TMX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 6,000,000 | 10,400 0(0%) | 11,400 |
32 | TTC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 5,940,528 | 6,900 -200(-2.82%) | 7,400 |
33 | TXM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 7,000,000 | 4,700 0(0%) | 5,000 |
34 | VCA | HOSE | Sản xuất sắt, thép và hợp kim fero | 15,187,322 | 9,790 0(0%) | 10,000 |
35 | VCS | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 160,000,000 | 50,100 -1,400(-2.72%) | 49,100 |
36 | VGC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 448,350,000 | 43,900 -1,350(-2.98%) | 45,000 |
37 | VGS | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 55,932,126 | 26,400 +300(+1.15%) | 24,900 |
38 | VHL | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 25,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
39 | VIT | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 49,999,664 | 19,200 +900(+4.92%) | 18,700 |
40 | YBM | HOSE | Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác | 14,299,880 | 14,900 +100(+0.68%) | 14,450 |