1 | ACC | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 104,999,993 | 14,700 0(0%) | 14,700 |
2 | BCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 7,800 |
3 | BTS | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 5,400 |
4 | CLH | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 23,400 |
5 | CRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 60,000,000 | 7,450 0(0%) | 7,730 |
6 | CVT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 36,690,887 | 27,500 0(0%) | 27,500 |
7 | DTL | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 60,630,984 | 10,150 0(0%) | 10,150 |
8 | DXV | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 9,900,000 | 4,010 0(0%) | 4,050 |
9 | FCM | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 46,226,626 | 3,780 0(0%) | 3,830 |
10 | GKM | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 4,500 |
11 | GMH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 16,500,000 | 7,900 0(0%) | 8,000 |
12 | GMX | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 17,700 |
13 | HCC | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 14,000 |
14 | HOM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 4,200 |
15 | HPG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 6,396,250,200 | 26,750 0(0%) | 27,550 |
16 | HSG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 620,982,309 | 17,200 0(0%) | 18,000 |
17 | HT1 | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 381,589,911 | 11,950 0(0%) | 12,150 |
18 | HVX | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 41,525,250 | 2,620 0(0%) | 2,700 |
19 | KKC | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | | 0(0%) | 6,700 |
20 | LBM | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 40,000,000 | 31,000 0(0%) | 30,000 |
21 | MCC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 12,500 |
22 | NHC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 22,200 |
23 | NKG | HOSE | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | 447,570,881 | 15,000 0(0%) | 15,500 |
24 | NSH | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | | 0(0%) | 5,200 |
25 | PDB | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 10,100 |
26 | TBX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 22,300 |
27 | TCR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 45,425,142 | 3,180 0(0%) | 3,230 |
28 | TEG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 120,806,562 | 6,310 0(0%) | 6,260 |
29 | THG | HOSE | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | 25,941,887 | 63,400 0(0%) | 66,700 |
30 | TKU | HNX | Sản xuất và chế biến nhôm | | 0(0%) | 15,400 |
31 | TMX | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 10,600 |
32 | TTC | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 9,200 |
33 | TXM | HNX | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | | 0(0%) | 4,900 |
34 | VCA | HOSE | Sản xuất sắt, thép và hợp kim fero | 15,187,322 | 11,450 0(0%) | 11,500 |
35 | VCS | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 58,300 |
36 | VGC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | 448,350,000 | 49,000 0(0%) | 50,400 |
37 | VGS | HNX | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | | 0(0%) | 29,600 |
38 | VHL | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 10,700 |
39 | VIT | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | | 0(0%) | 20,400 |
40 | YBM | HOSE | Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác | 14,299,880 | 13,750 0(0%) | 14,400 |