VS-Sector: Vật liệu xây dựng

884.61

-11.09 (-1.24%)
31/03/2025

Khối lượng 38,022,833

Giá trị 905,658,439,500

KL NĐTNN Mua 972,003

KL NĐTNN Bán 7,470,077

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACCHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông104,999,99314,700 0(0%)14,700
2BCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)7,800
3BTSHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)5,400
4CLHHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)23,400
5CRCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt60,000,0007,450 0(0%)7,730
6CVTHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt36,690,88727,500 0(0%)27,500
7DTLHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua60,630,98410,150 0(0%)10,150
8DXVHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông9,900,0004,010 0(0%)4,050
9FCMHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông46,226,6263,780 0(0%)3,830
10GKMHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)4,500
11GMHHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt16,500,0007,900 0(0%)8,000
12GMXHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)17,700
13HCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)14,000
14HOMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)4,200
15HPGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua6,396,250,20026,750 0(0%)27,550
16HSGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua620,982,30917,200 0(0%)18,000
17HT1HOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông381,589,91111,950 0(0%)12,150
18HVXHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông41,525,2502,620 0(0%)2,700
19KKCHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua 0(0%)6,700
20LBMHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt40,000,00031,000 0(0%)30,000
21MCCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)12,500
22NHCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)22,200
23NKGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua447,570,88115,000 0(0%)15,500
24NSHHNXSản xuất và chế biến nhôm 0(0%)5,200
25PDBHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)10,100
26TBXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)22,300
27TCRHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt45,425,1423,180 0(0%)3,230
28TEGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông120,806,5626,310 0(0%)6,260
29THGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông25,941,88763,400 0(0%)66,700
30TKUHNXSản xuất và chế biến nhôm 0(0%)15,400
31TMXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)10,600
32TTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)9,200
33TXMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông 0(0%)4,900
34VCAHOSESản xuất sắt, thép và hợp kim fero15,187,32211,450 0(0%)11,500
35VCSHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)58,300
36VGCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt448,350,00049,000 0(0%)50,400
37VGSHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua 0(0%)29,600
38VHLHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)10,700
39VITHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt 0(0%)20,400
40YBMHOSESản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác14,299,88013,750 0(0%)14,400